Thứ Bảy, 05/07/2025
Jie Chen
17
Rade Dugalic
44
Tyrone Conraad
45+2'
Yihu Yang (Thay: Chugui Ye)
46
Liang Shi (Thay: Jie Chen)
46
Wei Wang (Thay: Zhechao Chen)
46
Leonardo (Thay: Lucas Possignolo)
46
Andrej Kotnik (Thay: Rodrigo Henrique)
74
Nebojsa Kosovic
82
Junsheng Yao (Thay: Zheng'ao Sun)
83
Chaosheng Yang
84
Nok-Hang Leung (Thay: Jin Cheng)
84
Junjian Liao (Thay: Tyrone Conraad)
88
Tixiang Li
90+2'
Nyasha Mushekwi
90+9'
Yihu Yang
90+9'

Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional

số liệu thống kê
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
31 Kiểm soát bóng 69
20 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 13
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Zhejiang Professional

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Chen Zhechao (15), Pan Ximing (4), Rade Dugalic (20), Weihui Rao (31), Chen Jie (30), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique (25), Ye Chugui (7), Tyrone Conraad (8)

Zhejiang Professional (4-2-3-1): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Sun Zhengao (4), Lucas (36), Yue Xin (28), Nyasha Mushekwi (30), Qian Jiegei (8), Cheng Jin (22), Franko Andrijasevic (11), Jean Evrard Kouassi (17), Li Tixiang (10)

Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
18
Cheng Yuelei
15
Chen Zhechao
4
Pan Ximing
20
Rade Dugalic
31
Weihui Rao
30
Chen Jie
27
Nebojsa Kosovic
16
Yang Chaosheng
25
Rodrigo Henrique
7
Ye Chugui
8
Tyrone Conraad
10
Li Tixiang
17
Jean Evrard Kouassi
11
Franko Andrijasevic
22
Cheng Jin
8
Qian Jiegei
30
Nyasha Mushekwi
28
Yue Xin
36
Lucas
4
Sun Zhengao
19
Dong Yu
33
Bo Zhao
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-2-3-1
Thay người
46’
Zhechao Chen
Wang Wei
46’
Lucas Possignolo
Leonardo
46’
Chugui Ye
Yihu Yang
83’
Zheng'ao Sun
Yao Junsheng
46’
Jie Chen
Liang Shi
84’
Jin Cheng
Leung Nok Hang
74’
Rodrigo Henrique
Andrej Kotnik
88’
Tyrone Conraad
Liao Junjian
Cầu thủ dự bị
Wang Wei
Zhang Jiaqi
Tze Nam Yue
Yudong Wang
Yongjia Li
Gu Bin
Yilin Yang
Leung Nok Hang
Wen Junjie
Shengpan Ji
Yihu Yang
Ablikim Abdusalam
Liang Shi
Yao Junsheng
Yin Congyao
Haofan Liu
Liao Junjian
Wang Yang
Li Junfeng
Lai Jinfeng
Guo Quanbo
Jinming Fan
Andrej Kotnik
Leonardo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
25/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Beijing GuoanBeijing Guoan1611502238H T T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1612222038T T B T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1610421934T H B T H
4Shanghai PortShanghai Port1610421634H H T T T
5Shandong TaishanShandong Taishan16745625T H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger16745-125B T T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun16646-222T T H T B
8Qingdao West CoastQingdao West Coast16565-321H H B B T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC16556-920H B T B T
10Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional16556420B H H T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns16547-819H T T B H
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen16439-515H T B B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City164210-1814B T B B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka163310-1412B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu161510-128B H B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai162212-158B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X