- James Jeggo22
- Jamie Maclaren (Thay: Max Caputo)62
- Terry Antonis (Thay: James Jeggo)62
- Terry Antonis65
- Leo Natel75
- Matthew Leckie (Thay: Leo Natel)77
- Callum Timmins33
- Dane Ingham45
- Lachlan Bayliss (Thay: Clayton Taylor)63
- Kostandinos Grozos75
- Jason Hoffman (Thay: Daniel Stynes)76
- Archie Goodwin (Thay: Reno Piscopo)76
- Brandon O'Neill (Thay: Callum Timmins)80
Thống kê trận đấu Melbourne City FC vs Newcastle Jets
số liệu thống kê
Melbourne City FC
Newcastle Jets
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 4
17 Ném biên 24
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne City FC vs Newcastle Jets
Melbourne City FC (4-2-3-1): Jamie Young (1), Callum Talbot (25), Nuno Reis (4), Samuel Souprayen (26), Vicente Fernandez (14), Steven Ugarkovic (6), James Jeggo (8), Marin Jakolis (44), Tolgay Arslan (10), Leo Natel (11), Max Caputo (37)
Newcastle Jets (4-2-3-1): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Phillip Cancar (22), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Callum Timmins (19), Kosta Grozos (17), Daniel Stynes (18), Reno Piscopo (10), Clayton Taylor (13), Apostolos Stamatelopoulos (8)
Melbourne City FC
4-2-3-1
1
Jamie Young
25
Callum Talbot
4
Nuno Reis
26
Samuel Souprayen
14
Vicente Fernandez
6
Steven Ugarkovic
8
James Jeggo
44
Marin Jakolis
10
Tolgay Arslan
11
Leo Natel
37
Max Caputo
8
Apostolos Stamatelopoulos
13
Clayton Taylor
10
Reno Piscopo
18
Daniel Stynes
17
Kosta Grozos
19
Callum Timmins
23
Daniel Wilmering
33
Mark Natta
22
Phillip Cancar
14
Dane Ingham
1
Ryan Scott
Newcastle Jets
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | James Jeggo Terry Antonis | 63’ | Clayton Taylor Lachlan Bayliss |
62’ | Max Caputo Jamie MacLaren | 76’ | Daniel Stynes Jason Hoffman |
77’ | Leo Natel Mathew Leckie | 76’ | Reno Piscopo Archie Goodwin |
80’ | Callum Timmins Brandon O'Neill |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Beach | Michael Weier | ||
Terry Antonis | Jason Hoffman | ||
Curtis Good | Brandon O'Neill | ||
Mathew Leckie | Trent Buhagiar | ||
Alessandro Lopane | Carl Jenkinson | ||
Jamie MacLaren | Archie Goodwin | ||
Harry Politidis | Lachlan Bayliss |
Nhận định Melbourne City FC vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại