- Brandon O'Neill13
- (og) Scott Jamieson38
- Jaushua Sotirio (Thay: Jason Hoffman)67
- James McGarry (Thay: Kostandinos Grozos)67
- Beka Mikeltadze68
- James McGarry72
- Mohamed Al-Taay (Thay: Mark Natta)87
- Moonib Adus (Thay: Brandon O'Neill)87
- Richard van der Venne (Kiến tạo: Aiden O'Neill)20
- Jamie Maclaren (Kiến tạo: Marco Tilio)57
- Thomas Lam59
- Aiden O'Neill61
- Aiden O'Neill75
- Taras Gomulka (Thay: Valon Berisha)77
- Scott Galloway (Thay: Richard van der Venne)87
- Callum Talbot90
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Melbourne City
số liệu thống kê
Newcastle Jets
Melbourne City
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Melbourne City
Newcastle Jets (4-2-3-1): Michael Weier (20), Dane Ingham (2), Jordan Elsey (4), Mark Natta (33), Jason Hoffman (3), Angus Thurgate (32), Brandon O'Neill (6), Trent Buhagiar (7), Kosta Grozos (17), Reno Piscopo (10), Beka Mikeltadze (9)
Melbourne City (4-3-3): Tom Glover (1), Callum Talbot (25), Thomas Lam (6), Scott Jamieson (3), Jordan Bos (38), Valon Berisha (14), Aiden O'Neill (13), Richard Van der Venne (8), Marco Tilio (23), Jamie MacLaren (9), Mathew Leckie (7)
Newcastle Jets
4-2-3-1
20
Michael Weier
2
Dane Ingham
4
Jordan Elsey
33
Mark Natta
3
Jason Hoffman
32
Angus Thurgate
6
Brandon O'Neill
7
Trent Buhagiar
17
Kosta Grozos
10
Reno Piscopo
9
Beka Mikeltadze
7
Mathew Leckie
9
Jamie MacLaren
23
Marco Tilio
8
Richard Van der Venne
13
Aiden O'Neill
14
Valon Berisha
38
Jordan Bos
3
Scott Jamieson
6
Thomas Lam
25
Callum Talbot
1
Tom Glover
Melbourne City
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Jason Hoffman Jaushua Sotirio | 77’ | Valon Berisha Taras Gomulka |
67’ | Kostandinos Grozos James McGarry | 87’ | Richard van der Venne Scott Galloway |
87’ | Brandon O'Neill Moonib Adus | ||
87’ | Mark Natta Mohamed Al-Taay |
Cầu thủ dự bị | |||
Moonib Adus | Raphael Borges Rodrigues | ||
Jack Duncan | Jordon Hall | ||
Daniel Stynes | Taras Gomulka | ||
Mohamed Al-Taay | Scott Galloway | ||
Jaushua Sotirio | Matthew Sutton | ||
Matthew Jurman | Kerrin Stokes | ||
James McGarry | Arion Sulemani |
Nhận định Newcastle Jets vs Melbourne City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | T B H H T |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 4 | 2 | -5 | 10 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại