- Archie Goodwin (Thay: Justin Vidic)59
- Reno Piscopo (Thay: Thomas Aquilina)59
- Reno Piscopo68
- Daniel Stynes (Thay: Clayton Taylor)70
- Daniel Wilmering (Thay: Lucas Mauragis)89
- Jason Berthomier (Thay: Kostandinos Grozos)89
- Benjamin Mazzeo (Kiến tạo: Marin Jakolis)12
- Steven Peter Ugarkovic (Thay: Terry Antonis)57
- Matthew Leckie (Thay: Benjamin Mazzeo)57
- Jamie Maclaren (Kiến tạo: Tolgay Arslan)58
- Jamie Young78
- Alessandro Lopane (Thay: Tolgay Arslan)81
- Max Caputo (Thay: Jamie Maclaren)90
- Harry Politidis (Thay: Marin Jakolis)90
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Melbourne City FC
số liệu thống kê
Newcastle Jets
Melbourne City FC
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 25
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Melbourne City FC
Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Phillip Cancar (22), Mark Natta (33), Lucas Mauragis (5), Thomas Aquilina (39), Kosta Grozos (17), Brandon O'Neill (6), Clayton Taylor (13), Trent Buhagiar (7), Justin Vidic (29)
Melbourne City FC (4-4-2): Jamie Young (1), Callum Talbot (25), Samuel Souprayen (26), Curtis Good (22), Aziz Behich (16), Benjamin Mazzeo (46), Hamza Sakhi (8), Terry Antonis (17), Marin Jakolis (44), Tolgay Arslan (10), Jamie MacLaren (9)
Newcastle Jets
4-4-2
1
Ryan Scott
14
Dane Ingham
22
Phillip Cancar
33
Mark Natta
5
Lucas Mauragis
39
Thomas Aquilina
17
Kosta Grozos
6
Brandon O'Neill
13
Clayton Taylor
7
Trent Buhagiar
29
Justin Vidic
9
Jamie MacLaren
10
Tolgay Arslan
44
Marin Jakolis
17
Terry Antonis
8
Hamza Sakhi
46
Benjamin Mazzeo
16
Aziz Behich
22
Curtis Good
26
Samuel Souprayen
25
Callum Talbot
1
Jamie Young
Melbourne City FC
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Justin Vidic Archie Goodwin | 57’ | Terry Antonis Steven Ugarkovic |
59’ | Thomas Aquilina Reno Piscopo | 57’ | Benjamin Mazzeo Mathew Leckie |
70’ | Clayton Taylor Daniel Stynes | 81’ | Tolgay Arslan Alessandro Lopane |
89’ | Lucas Mauragis Daniel Wilmering | 90’ | Marin Jakolis Harry Politidis |
89’ | Kostandinos Grozos Jason Berthomier | 90’ | Jamie Maclaren Max Caputo |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Weier | Steven Ugarkovic | ||
Archie Goodwin | Harry Politidis | ||
Carl Jenkinson | Alessandro Lopane | ||
Daniel Wilmering | Mathew Leckie | ||
Daniel Stynes | Jordon Hall | ||
Jason Berthomier | Max Caputo | ||
Reno Piscopo | Patrick Beach |
Nhận định Newcastle Jets vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại