- Scott Jamieson21
- Callum Talbot (Thay: Nuno Reis)21
- Scott Jamieson41
- Florin Berenguer (Thay: Marco Tilio)77
- Max Caputo (Thay: Valon Berisha)90
- Max Caputo (Kiến tạo: Florin Berenguer)90+2'
- (Pen) Beka Mikeltadze31
- Manabu Saito (Thay: Reno Piscopo)65
- Jason Hoffman (Thay: Trent Buhagiar)76
- Callum Timmins (Thay: Kosta Grozos)76
- Callum Timmins (Thay: Kostandinos Grozos)77
- Angus Thurgate78
- Mark Natta (Thay: Thomas Aquilina)86
- Phillip Cancar (Thay: Matthew Jurman)86
- Mark Natta (Thay: Thomas Kevin Aquilina)86
- Callum Timmins88
Thống kê trận đấu Melbourne City vs Newcastle Jets
số liệu thống kê
Melbourne City
Newcastle Jets
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 10
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Melbourne City vs Newcastle Jets
Melbourne City (4-3-3): Tom Glover (1), Nuno Reis (4), Thomas Lam (6), Curtis Good (22), Jordan Bos (38), Valon Berisha (14), Scott Jamieson (3), Aiden O'Neill (13), Marco Tilio (23), Jamie MacLaren (9), Andrew Nabbout (15)
Newcastle Jets (4-2-3-1): Michael Weier (20), Thomas Aquilina (39), Carl Jenkinson (25), Matthew Jurman (5), Dane Ingham (2), Angus Thurgate (32), Brandon O'Neill (6), Kosta Grozos (17), Trent Buhagiar (7), Beka Mikeltadze (9), Reno Piscopo (10)
Melbourne City
4-3-3
1
Tom Glover
4
Nuno Reis
6
Thomas Lam
22
Curtis Good
38
Jordan Bos
14
Valon Berisha
3
Scott Jamieson
13
Aiden O'Neill
23
Marco Tilio
9
Jamie MacLaren
15
Andrew Nabbout
10
Reno Piscopo
9
Beka Mikeltadze
7
Trent Buhagiar
17
Kosta Grozos
6
Brandon O'Neill
32
Angus Thurgate
2
Dane Ingham
5
Matthew Jurman
25
Carl Jenkinson
39
Thomas Aquilina
20
Michael Weier
Newcastle Jets
4-2-3-1
Thay người | |||
21’ | Nuno Reis Callum Talbot | 65’ | Reno Piscopo Manabu Saito |
77’ | Marco Tilio Florin Berenguer | 76’ | Trent Buhagiar Jason Hoffman |
90’ | Valon Berisha Max Caputo | 77’ | Kostandinos Grozos Callum Timmins |
86’ | Matthew Jurman Phillip Cancar | ||
86’ | Thomas Aquilina Mark Natta |
Cầu thủ dự bị | |||
Raphael Borges Rodrigues | Phillip Cancar | ||
Jordon Hall | Callum Timmins | ||
Scott Galloway | Daniel Stynes | ||
Max Caputo | Manabu Saito | ||
Florin Berenguer | Jason Hoffman | ||
James Sigurd Nieuwenhuizen | Jack Duncan | ||
Callum Talbot | Mark Natta |
Nhận định Melbourne City vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Melbourne City
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Macarthur FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | T B H H T |
6 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại