- Eli Adams40
- Ben Gibson (Thay: Justin Vidic)46
- Clayton Taylor (Thay: Wellissol)62
- Kostandinos Grozos65
- Will Dobson (Thay: Lachlan Bayliss)88
- Thomas Aquilina90
- Marco Tilio2
- Callum Talbot4
- Yonatan Cohen33
- Steven Peter Ugarkovic51
- Harry Politidis (Thay: Yonatan Cohen)65
- James Jeggo70
- Zane Schreiber (Thay: Nathaniel Atkinson)71
- Zane Schreiber89
- Harry Politidis90
- Arion Sulemani (Thay: Andrew Nabbout)91
- German Ferreyra (Thay: Steven Peter Ugarkovic)91
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Melbourne City FC
số liệu thống kê
Newcastle Jets
Melbourne City FC
53 Kiểm soát bóng 47
5 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Melbourne City FC
Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Alexander Susnjar (15), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Eli Adams (7), Kosta Grozos (17), Lachlan Bayliss (37), Thomas Aquilina (39), Justin Vidic (29), Wellissol (10)
Melbourne City FC (4-2-3-1): Patrick Beach (33), Callum Talbot (2), Kai Trewin (27), Samuel Souprayen (26), Aziz Behich (16), James Jeggo (8), Nathaniel Atkinson (13), Yonatan Cohen (10), Steven Ugarkovic (6), Marco Tilio (23), Andrew Nabbout (15)
Newcastle Jets
4-4-2
1
Ryan Scott
14
Dane Ingham
15
Alexander Susnjar
33
Mark Natta
23
Daniel Wilmering
7
Eli Adams
17
Kosta Grozos
37
Lachlan Bayliss
39
Thomas Aquilina
29
Justin Vidic
10
Wellissol
15
Andrew Nabbout
23
Marco Tilio
6
Steven Ugarkovic
10
Yonatan Cohen
13
Nathaniel Atkinson
8
James Jeggo
16
Aziz Behich
26
Samuel Souprayen
27
Kai Trewin
2
Callum Talbot
33
Patrick Beach
Melbourne City FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Justin Vidic Ben Gibson | 65’ | Yonatan Cohen Harry Politidis |
62’ | Wellissol Clayton Taylor | 71’ | Nathaniel Atkinson Zane Schreiber |
88’ | Lachlan Bayliss Will Dobson |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Angelo Scarcella | Kavian Rahmani | ||
Phillip Cancar | German Ferreyra | ||
Nathan Grimaldi | Harry Politidis | ||
Clayton Taylor | Andreas Kuen | ||
Noah James | Jamie Young | ||
Ben Gibson | Arion Sulemani | ||
Will Dobson | Zane Schreiber |
Nhận định Newcastle Jets vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại