Thứ Ba, 29/04/2025
Gauthier Hein
33
Benjamin Stambouli
36
Jesah Ayessa (Thay: Matthieu Huard)
46
Mohamed Youssouf
58
Benjamin Santelli (Thay: Aboubakary Kante)
65
Ben Hamed Toure (Thay: Moussa Soumano)
70
Jessy Deminguet
72
Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo)
73
Ablie Jallow (Thay: Jessy Deminguet)
73
Joel Asoro (Thay: Cheikh Sabaly)
80
Morgan Bokele
84
Ben Hamed Toure
90+2'

Thống kê trận đấu Metz vs AC Ajaccio

số liệu thống kê
Metz
Metz
AC Ajaccio
AC Ajaccio
76 Kiểm soát bóng 24
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Metz vs AC Ajaccio

Tất cả (15)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A O O O - Ben Hamed Toure đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ben Hamed Toure đã ghi bàn!

84' Thẻ vàng cho Morgan Bokele.

Thẻ vàng cho Morgan Bokele.

80'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.

73'

Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Ablie Jallow.

73'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

72' Thẻ vàng cho Jessy Deminguet.

Thẻ vàng cho Jessy Deminguet.

70'

Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.

65'

Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.

58' Thẻ vàng cho Mohamed Youssouf.

Thẻ vàng cho Mohamed Youssouf.

46'

Matthieu Huard rời sân và được thay thế bởi Jesah Ayessa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Benjamin Stambouli.

Thẻ vàng cho Benjamin Stambouli.

33' Thẻ vàng cho Gauthier Hein.

Thẻ vàng cho Gauthier Hein.

Đội hình xuất phát Metz vs AC Ajaccio

Metz (4-4-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), URIE-MICHEL GAB (4), Matthieu Udol (3), Gauthier Hein (7), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Papa Amadou Diallo (10), Idrissa Gueye (18), Cheikh Sabaly (14)

AC Ajaccio (5-3-2): Ghjuvanni Quilichini (30), Mohamed Youssouf (20), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Julien Anziani (25), Everson Junior (17), Mickael Barreto (4), Aboubakary Kante (27), Moussa Soumano (22)

Metz
Metz
4-4-2
29
Arnaud Bodart
39
Koffi Kouao
38
Sadibou Sane
4
URIE-MICHEL GAB
3
Matthieu Udol
7
Gauthier Hein
21
Benjamin Stambouli
20
Jessy Deminguet
10
Papa Amadou Diallo
18
Idrissa Gueye
14
Cheikh Sabaly
22
Moussa Soumano
27
Aboubakary Kante
4
Mickael Barreto
17
Everson Junior
25
Julien Anziani
43
Arsene Kouassi
12
Matthieu Huard
5
Clement Vidal
88
Axel Bamba
20
Mohamed Youssouf
30
Ghjuvanni Quilichini
AC Ajaccio
AC Ajaccio
5-3-2
Thay người
73’
Jessy Deminguet
Ablie Jallow
46’
Matthieu Huard
Jesah Ayessa
73’
Pape Diallo
Morgan Bokele
65’
Aboubakary Kante
Benjamin Santelli
80’
Cheikh Sabaly
Joel Asoro
70’
Moussa Soumano
Ben Hamed Toure
Cầu thủ dự bị
Alexandre Oukidja
Tony Strata
Maxime Colin
Jesah Ayessa
Ismael Traore
Mehdi Puch-Herrantz
Ablie Jallow
Thomas Mangani
Joel Asoro
Benjamin Santelli
Morgan Bokele
Ben Hamed Toure
Ibou Sane
Sacha Contena
Huấn luyện viên

Laszlo Boloni

Olivier Pantaloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
05/11 - 2024
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
27/04 - 2025
H1: 0-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
H1: 1-3
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây AC Ajaccio

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X