![]() Roland Szolnoki 3 | |
![]() Alexandru Baluta 14 | |
![]() Luciano Slagveer 37 | |
![]() Kamer Qaka (Thay: Denis Granecny) 46 | |
![]() Dino Besirovic (Thay: Daniel Nagy) 46 | |
![]() Daniel Vadnai (Thay: Benjamin Cseke) 55 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Jakub Plsek) 60 | |
![]() Alexandru Baluta 64 | |
![]() Marin Jurina 68 | |
![]() Tamas Cseri 71 | |
![]() Tomislav Kis (Thay: Benjamin Babati) 74 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Luciano Slagveer) 80 | |
![]() Daniel Gera (Thay: Zsolt Nagy) 80 | |
![]() Jozef Urblik (Thay: Alexandru Baluta) 87 | |
![]() Andreias Calcan (Thay: Gergo Kocsis) 88 |
Thống kê trận đấu Mezokovesd SE vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Mezokovesd SE

Puskas FC Academy
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mezokovesd SE vs Puskas FC Academy
Mezokovesd SE (4-3-3): Arpad Tordai (96), Daniel Farkas (22), Robert Pillar (17), Andrej Lukic (4), Denis Granecny (18), Tamas Cseri (24), Gergo Kocsis (21), Benjamin Cseke (8), Daniel Nagy (55), Marin Jurina (99), Benjamin Babati (11)
Puskas FC Academy (4-4-2): Tamas Markek (24), Artem Favorov (19), Joao Nunes (3), Csaba Spandler (23), Roland Szolnoki (22), Luciano Slagveer (11), Jakub Plsek (15), Yoell van Nieff (6), Zsolt Nagy (25), Alexandru Baluta (10), Marius Corbu (18)

Mezokovesd SE
4-3-3
96
Arpad Tordai
22
Daniel Farkas
17
Robert Pillar
4
Andrej Lukic
18
Denis Granecny
24
Tamas Cseri
21
Gergo Kocsis
8
Benjamin Cseke
55
Daniel Nagy
99
Marin Jurina
11
Benjamin Babati
18
Marius Corbu
10 2
Alexandru Baluta
25
Zsolt Nagy
6
Yoell van Nieff
15
Jakub Plsek
11
Luciano Slagveer
22
Roland Szolnoki
23
Csaba Spandler
3
Joao Nunes
19
Artem Favorov
24
Tamas Markek

Puskas FC Academy
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Denis Granecny Kamer Qaka | 60’ | Jakub Plsek Jakov Puljic |
46’ | Daniel Nagy Dino Besirovic | 80’ | Luciano Slagveer Alen Skribek |
55’ | Benjamin Cseke Daniel Vadnai | 80’ | Zsolt Nagy Daniel Gera |
74’ | Benjamin Babati Tomislav Kis | 87’ | Alexandru Baluta Jozef Urblik |
88’ | Gergo Kocsis Andreias Calcan |
Cầu thủ dự bị | |||
Botond Antal | Gyorgy Komaromi | ||
Tomislav Kis | Alen Skribek | ||
Kamer Qaka | Jakov Puljic | ||
Amir Bilali | Patrizio Stronati | ||
Daniel Vadnai | Daniel Gera | ||
George Ikenne-King | Jozef Urblik | ||
Aleksandr Karnitskiy | Balazs Toth | ||
Dino Besirovic | Laszlo Deutsch | ||
Stefan Drazic | |||
Andreias Calcan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại