Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Isaiah Jones (Kiến tạo: Matt Crooks)16
  • Rav van den Berg (Kiến tạo: Daniel Barlaser)26
  • Isaiah Jones (Kiến tạo: Morgan Rogers)37
  • Samuel Silvera (Thay: Isaiah Jones)70
  • Sam Greenwood70
  • Sam Greenwood (Thay: Morgan Rogers)70
  • Alex Gilbert (Thay: Matt Crooks)82
  • Matthew Clarke (Thay: Patrick McNair)82
  • Law McCabe (Thay: Jonathan Howson)88
  • Alex Bangura (Kiến tạo: Sam Greenwood)90+4'
  • Ched Evans (Thay: Milutin Osmajic)46
  • Calvin William Ramsay (Thay: Will Keane)46
  • Calvin Ramsay (Thay: Will Keane)46
  • Brad Potts65
  • Benjamin Woodburn (Thay: Kian Best)65
  • Andrew Hughes82
  • Layton Stewart (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)88
  • Jack Whatmough (Thay: Ryan Ledson)88

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Preston North End

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Preston North End
Preston North End
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Preston North End

Tất cả (25)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Sam Greenwood đã hỗ trợ ghi bàn.

90+4' G O O O A A A L - Alex Bangura đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Alex Bangura đã trúng mục tiêu!

88'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.

88'

Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

88'

Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Law McCabe.

82'

Patrick McNair rời sân và được thay thế bởi Matthew Clarke.

82'

Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

82' Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Morgan Rogers sắp rời sân và được thay thế bởi Sam Greenwood.

70'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

65'

Kian Best rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.

65' Thẻ vàng dành cho Brad Potts.

Thẻ vàng dành cho Brad Potts.

46'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.

46'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Calvin Ramsay.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

37'

Morgan Rogers đã hỗ trợ ghi bàn.

37' G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Isaiah Jones đã trúng mục tiêu!

26'

Daniel Barlaser đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Preston North End

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Rav Van den Berg (3), Paddy McNair (17), Alex Bangura (24), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Isaiah Jones (11), Matt Crooks (25), Morgan Rogers (10), Emmanuel Latte Lath (9)

Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Mads Frökjaer-Jensen (10), Ben Whiteman (4), Ryan Ledson (18), Kian Best (33), Will Keane (7), Milutin Osmajic (28)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
1
Seny Dieng
15
Anfernee Dijksteel
3
Rav Van den Berg
17
Paddy McNair
24
Alex Bangura
16
Jonny Howson
4
Daniel Barlaser
11 2
Isaiah Jones
25
Matt Crooks
10
Morgan Rogers
9
Emmanuel Latte Lath
28
Milutin Osmajic
7
Will Keane
33
Kian Best
18
Ryan Ledson
4
Ben Whiteman
10
Mads Frökjaer-Jensen
44
Brad Potts
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-5-2
Thay người
70’
Morgan Rogers
Sam Greenwood
46’
Will Keane
Calvin Ramsay
70’
Isaiah Jones
Sam Silvera
46’
Milutin Osmajic
Ched Evans
82’
Patrick McNair
Matt Clarke
65’
Kian Best
Benjamin Woodburn
82’
Matt Crooks
Alexander Gilbert
88’
Ryan Ledson
Jack Whatmough
88’
Mads Froekjaer-Jensen
Layton Stewart
Cầu thủ dự bị
Sam Greenwood
David Cornell
Tom Glover
Patrick Bauer
Matt Clarke
Calvin Ramsay
Hayden Coulson
Jack Whatmough
Law McCabe
Alan Browne
Fin Cartwrtight
Benjamin Woodburn
Alexander Gilbert
Duane Holmes
Sam Silvera
Ched Evans
Josh Coburn
Layton Stewart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
24/11 - 2021
07/05 - 2022
29/10 - 2022
18/03 - 2023
29/11 - 2023
15/02 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X