Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Gregory Cunningham (Thay: Andrew Hughes)9
- Liam Millar23
- Emil Riis Jakobsen60
- Layton Stewart (Thay: Liam Lindsay)75
- Jack Whatmough (Thay: Will Keane)75
- Jack Whatmough (Thay: Liam Lindsay)75
- Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen)76
- Layton Stewart (Thay: Will Keane)76
- Alistair McCann (Thay: Ben Whiteman)83
- Jordan Storey86
- Alan Browne90+2'
- Finn Azaz (Kiến tạo: Jonathan Howson)57
- Samuel Silvera (Thay: Sam Greenwood)69
- Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling)73
- Lewis O'Brien (Thay: Hayden Hackney)89
- Riley McGree90+6'
Thống kê trận đấu Preston North End vs Middlesbrough
Diễn biến Preston North End vs Middlesbrough
Thẻ vàng dành cho Riley McGree.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Alan Browne.
Hayden Hackney rời sân và được thay thế bởi Lewis O'Brien.
Jordan Storey nhận thẻ vàng.
Jordan Storey nhận thẻ vàng.
Ben Whiteman rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.
Ben Whiteman rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Emil Riis Jakobsen rời sân và thay thế anh là Milutin Osmajic.
Liam Lindsay rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Jack Whatmough.
Liam Lindsay rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
G O O O A A A L - Emil Riis Jakobsen đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Jonathan Howson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Finn Azaz đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Preston North End vs Middlesbrough
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Andrew Hughes (16), Liam Lindsay (6), Jordan Storey (14), Liam Millar (23), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Mads Frøkjær-Jensen (10), Robbie Brady (11), Emil Riis (19), Will Keane (7)
Middlesbrough (4-2-3-1): Tom Glover (23), Luke Ayling (12), Matt Clarke (5), Rav van den Berg (3), Luke Thomas (33), Jonny Howson (16), Riley McGree (8), Marcus Forss (21), Hayden Hackney (7), Finn Azaz (20), Sam Greenwood (29)
Thay người | |||
9’ | Andrew Hughes Greg Cunningham | 69’ | Sam Greenwood Sam Silvera |
75’ | Liam Lindsay Jack Whatmough | 73’ | Luke Ayling Anfernee Dijksteel |
76’ | Emil Riis Jakobsen Milutin Osmajic | 89’ | Hayden Hackney Lewis O'Brien |
76’ | Will Keane Layton Stewart | ||
83’ | Ben Whiteman Ali McCann |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Seny Dieng | ||
Greg Cunningham | Anfernee Dijksteel | ||
Jack Whatmough | Paddy McNair | ||
Josh Seary | Lukas Engel | ||
Ali McCann | Matthew Hoppe | ||
Ryan Ledson | Alex Gilbert | ||
Ben Woodburn | Sam Silvera | ||
Milutin Osmajic | Lewis O'Brien | ||
Layton Stewart | Daniel Barlaser |
Nhận định Preston North End vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại