Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ben Whiteman29
- Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Liam Lindsay)35
- Liam Lindsay49
- Ryan Ledson (Thay: Ben Whiteman)56
- Alvaro Fernandez75
- Andrew Hughes (Thay: Robert Brady)75
- Ched Evans (Thay: Alvaro Fernandez)86
- Daniel Johnson86
- Daniel Johnson (Thay: Benjamin Woodburn)86
- Daniel Johnson (Thay: Alvaro Fernandez)86
- Ched Evans (Thay: Benjamin Woodburn)86
- Jordan Storey (Kiến tạo: Liam Lindsay)90+1'
- Chuba Akpom (Kiến tạo: Darragh Lenihan)8
- Hayden Hackney24
- Jonathan Howson34
- Marcus Forss71
- Marcus Forss (Thay: Rodrigo Muniz)71
- Alex Mowatt (Thay: Riley McGree)86
- Chuba Akpom90
Thống kê trận đấu Preston North End vs Middlesbrough
Diễn biến Preston North End vs Middlesbrough
G O O O A A A L - Jordan Storey là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Chuba Akpom.
Benjamin Woodburn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ched Evans.
Alvaro Fernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Johnson.
Benjamin Woodburn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Johnson.
Alvaro Fernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Ched Evans.
Riley McGree sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Mowatt.
Benjamin Woodburn sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alvaro Fernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Riley McGree sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Robert Brady sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrew Hughes.
Robert Brady sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Alvaro Fernandez.
Thẻ vàng cho [player1].
Rodrigo Muniz ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Ben Whiteman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Ledson.
Ben Whiteman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Preston North End vs Middlesbrough
Preston North End (4-3-3): Freddie Woodman (1), Brad Potts (44), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Alvaro Fernandez Carreras (2), Ali McCann (13), Ben Whiteman (4), Alan Browne (8), Robbie Brady (11), Emil Riis (19), Benjamin Woodburn (20)
Middlesbrough (4-4-2): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Ryan Giles (3), Isaiah Jones (2), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (30), Riley McGree (8), Chuba Akpom (29), Rodrigo Muniz (9)
Thay người | |||
56’ | Ben Whiteman Ryan Ledson | 71’ | Rodrigo Muniz Marcus Forss |
75’ | Robert Brady Andrew Hughes | 86’ | Riley McGree Alex Mowatt |
86’ | Alvaro Fernandez Daniel Johnson | ||
86’ | Benjamin Woodburn Ched Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
David Cornell | Liam Roberts | ||
Andrew Hughes | Paddy McNair | ||
Daniel Johnson | Marc Bola | ||
Ryan Ledson | Alex Mowatt | ||
Ched Evans | Matthew Hoppe | ||
Sean Maguire | Marcus Forss | ||
Gregory Cunningham | Anfernee Dijksteel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại