Thứ Bảy, 24/05/2025
Djed Spence
45+1'
Dan McNamara
57
Scott McKenna
85
Lewis Grabban
90+1'

Thống kê trận đấu Millwall vs Nottingham Forest

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Nottingham Forest
Nottingham Forest
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Nottingham Forest

Tất cả (16)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

90+1' G O O O A A A L - Lewis Grabban là mục tiêu!

G O O O A A A L - Lewis Grabban là mục tiêu!

85' Thẻ vàng cho Scott McKenna.

Thẻ vàng cho Scott McKenna.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Keinan Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Philip Zinckernagel.

73'

Keinan Davis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

57' Thẻ vàng cho Dan McNamara.

Thẻ vàng cho Dan McNamara.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Thompson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Djed Spence.

Thẻ vàng cho Djed Spence.

45+1' Thẻ vàng cho Djed Spence.

Thẻ vàng cho Djed Spence.

28'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.

27'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.

Đội hình xuất phát Millwall vs Nottingham Forest

Millwall (3-4-2-1): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Dan McNamara (2), Billy Mitchell (24), George Evans (28), Scott Malone (11), Sheyi Ojo (14), Tom Bradshaw (9), Benik Afobe (23)

Nottingham Forest (3-4-1-2): Brice Samba (30), Joe Worrall (4), Steve Cook (27), Scott McKenna (26), Djed Spence (2), Ryan Yates (22), James Garner (37), Jack Colback (8), Lewis Grabban (7), Brennan Johnson (20), Keinan Davis (9)

Millwall
Millwall
3-4-2-1
33
Bartosz Bialkowski
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
2
Dan McNamara
24
Billy Mitchell
28
George Evans
11
Scott Malone
14
Sheyi Ojo
9
Tom Bradshaw
23
Benik Afobe
9
Keinan Davis
20
Brennan Johnson
7
Lewis Grabban
8
Jack Colback
37
James Garner
22
Ryan Yates
2
Djed Spence
26
Scott McKenna
27
Steve Cook
4
Joe Worrall
30
Brice Samba
Nottingham Forest
Nottingham Forest
3-4-1-2
Thay người
28’
Tom Bradshaw
Mason Bennett
73’
Keinan Davis
Philip Zinckernagel
46’
Sheyi Ojo
Ben Thompson
Cầu thủ dự bị
Mason Bennett
Lyle Taylor
George Long
Xande Silva
Maikel Kieftenbeld
Philip Zinckernagel
Ben Thompson
Cafu
Matt Smith
Tobias Figueiredo
Tyler Burey
Gaetan Bong
Connor Mahoney
Ethan Horvath

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
15/01 - 2022
Giao hữu

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
Cúp FA
27/04 - 2025
Premier League
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X