Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Sepp van den Berg 17 | |
![]() Mason Bennett 60 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Oliver Burke) 61 | |
![]() Connor Mahoney (Thay: Scott Malone) 61 | |
![]() Shaun Hutchinson 63 | |
![]() (Pen) Ben Whiteman 63 | |
![]() Josh Earl (Thay: Andrew Hughes) 68 | |
![]() Cameron Archer (Thay: Ched Evans) 71 | |
![]() Tyler Burey (Thay: Mason Bennett) 78 | |
![]() Alan Browne (Thay: Ryan Ledson) 79 | |
![]() Tyler Burey 83 |
Thống kê trận đấu Millwall vs Preston North End


Diễn biến Millwall vs Preston North End

Thẻ vàng cho Tyler Burey.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ryan Ledson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alan Browne.
Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.
Ched Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Archer.
Andrew Hughes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Earl.
Andrew Hughes sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Josh Earl.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

ANH BỎ LỠ - Ben Whiteman thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.
Oliver Burke sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jed Wallace.
Scott Malone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Mahoney.

Thẻ vàng cho Mason Bennett.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Sepp van den Berg.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Millwall vs Preston North End
Millwall (3-4-3): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Dan McNamara (2), Maikel Kieftenbeld (6), Billy Mitchell (24), Scott Malone (11), Oliver Burke (10), Benik Afobe (23), Mason Bennett (20)
Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Ben Whiteman (4), Gregory Cunningham (3), Alistair McCann (13), Emil Riis Jakobsen (19), Ched Evans (9)


Thay người | |||
61’ | Scott Malone Connor Mahoney | 68’ | Andrew Hughes Josh Earl |
61’ | Oliver Burke Jed Wallace | 71’ | Ched Evans Cameron Archer |
78’ | Mason Bennett Tyler Burey | 79’ | Ryan Ledson Alan Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Bambo Diaby | ||
Alex Pearce | Connor Ripley | ||
George Saville | Cameron Archer | ||
Connor Mahoney | Scott Sinclair | ||
Jed Wallace | Alan Browne | ||
Tyler Burey | Josh Earl | ||
George Evans | Patrick Bauer |
Nhận định Millwall vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại