Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (og) Murray Wallace6
- Alistair McCann (Thay: Alan Browne)29
- Ched Evans (Thay: Sean Maguire)67
- Josh Murphy (Thay: Brad Potts)67
- Murray Wallace (Kiến tạo: Jed Wallace)22
- Maikel Kieftenbeld31
- Tom Bradshaw (Thay: Oliver Burke)72
- George Saville (Thay: Billy Mitchell)74
Thống kê trận đấu Preston North End vs Millwall
Diễn biến Preston North End vs Millwall
Billy Mitchell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Saville.
Billy Mitchell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Oliver Burke sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Tom Bradshaw.
Oliver Burke sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Brad Potts sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Murphy.
Sean Maguire sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ched Evans.
Sean Maguire sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Maikel Kietrlbeld.
Thẻ vàng cho [player1].
Alan Browne sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alistair McCann.
G O O O A A A L - Murray Wallace đang nhắm vào mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
MỤC TIÊU RIÊNG - Murray Wallace đưa bóng vào lưới của chính mình!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Preston North End vs Millwall
Preston North End (3-1-4-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Patrick Bauer (5), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Daniel Johnson (11), Gregory Cunningham (3), Sean Maguire (24), Cameron Archer (21)
Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Dan McNamara (2), Billy Mitchell (24), Maikel Kieftenbeld (6), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Oliver Burke (10), Benik Afobe (23)
Thay người | |||
29’ | Alan Browne Alistair McCann | 72’ | Oliver Burke Tom Bradshaw |
67’ | Brad Potts Josh Murphy | 74’ | Billy Mitchell George Saville |
67’ | Sean Maguire Ched Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Ripley | George Long | ||
Bambo Diaby | Shaun Hutchinson | ||
Josh Earl | Tom Bradshaw | ||
Alistair McCann | Sheyi Ojo | ||
Scott Sinclair | George Saville | ||
Josh Murphy | Ryan Leonard | ||
Ched Evans | George Evans |
Nhận định Preston North End vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại