Đá phạt Parma Calcio.
- Thomas Battistella (Kiến tạo: Fabio Gerli)15
- Fabio Abiuso (Kiến tạo: Fabio Ponsi)23
- Alessandro Pio Riccio37
- Fabio Ponsi (Kiến tạo: Thomas Battistella)47
- Luca Strizzolo (Thay: Ettore Gliozzi)57
- Thomas Battistella61
- Kleis Bozhanaj (Thay: Antonio Palumbo)69
- Kleis Bozhanaj70
- Luca Magnino (Thay: Fabio Abiuso)70
- Matteo Cotali (Thay: Niccolo Corrado)70
- Lukas Mondele (Thay: Fabio Gerli)90
- Anthony Partipilo (Thay: Valentin Mihaila)46
- Hernani (Thay: Simon Sohm)46
- Antonio-Mirko Colak (Thay: Ange-Yoan Bonny)56
- Adrian Benedyczak (Thay: Dennis Man)56
- Yordan Osorio58
- Drissa Camara (Thay: Yordan Osorio)68
Thống kê trận đấu Modena vs Parma
Diễn biến Modena vs Parma
Modena thực hiện quả phát bóng lên.
Anthony Partipilo của Parma Calcio thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Đội chủ nhà thay Fabio Gerli bằng Lukas Mondele.
Parma Calcio thực hiện quả ném biên bên phần sân Modena.
Parma Calcio thực hiện quả ném biên bên phần sân Modena.
Modena được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Liệu Parma Calcio có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Modena không?
Ở Modena, Parma Calcio đánh bóng về phía trước qua Gianluca Di Chiara. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Modena tiến về phía trước và Kleis Bozhanaj thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Rosario Abisso ra hiệu cho Modena được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Parma Calcio bên phần sân nhà.
Antonio Colak của Parma Calcio đánh đầu áp sát nhưng nỗ lực của anh đã bị cản phá.
Tại Alberto Braglia, Modena bị phạt vì lỗi việt vị.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Modena.
Ném biên cho Modena bên phần sân của Parma Calcio.
Đá phạt cho Parma Calcio bên phần sân nhà.
Modena có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Parma Calcio không?
Modena được Rosario Abisso hưởng quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Modena tại Alberto Braglia.
Đội hình xuất phát Modena vs Parma
Modena (3-5-2): Andrea Seculin (12), Alessandro Riccio (27), Giovanni Zaro (19), Cristian Cauz (33), Fabio Ponsi (3), Thomas Battistella (23), Fabio Gerli (16), Antonio Palumbo (5), Niccolo Corrado (91), Ettore Gliozzi (9), Fabio Abiuso (90)
Parma (4-2-3-1): Leandro Chichizola (1), Woyo Coulibaly (26), Yordan Osorio (3), Botond Balogh (4), Gianluca Di Chiara (77), Adrian Bernabe (10), Nahuel Estevez (8), Dennis Man (98), Simon Sohm (19), Valentin Mihaila (28), Ange Bonny (13)
Thay người | |||
57’ | Ettore Gliozzi Luca Strizzolo | 46’ | Valentin Mihaila Anthony Partipilo |
69’ | Antonio Palumbo Kleis Bozhanaj | 46’ | Simon Sohm Hernani |
70’ | Fabio Abiuso Luca Magnino | 56’ | Dennis Man Adrian Benedyczak |
70’ | Niccolo Corrado Matteo Cotali | 56’ | Ange-Yoan Bonny Antonio Colak |
90’ | Fabio Gerli Lukas Mondele | 68’ | Yordan Osorio Drissa Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Riccardo Gagno | Martin Turk | ||
Luca Magnino | Edoardo Corvi | ||
Luca Tremolada | Adrian Benedyczak | ||
Romeo Giovannini | Tjas Begic | ||
Roko Vukusic | Antonio Colak | ||
Matteo Cotali | Antoine Hainaut | ||
Kleis Bozhanaj | Anthony Partipilo | ||
Luca Strizzolo | Drissa Camara | ||
Lukas Mondele | Hernani | ||
Filippo Vandelli | Alessandro Circati | ||
Vasilios Zagaritis | |||
Wylan Cyprien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Modena
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại