Bóng an toàn khi Sassuolo được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
- Edoardo Iannoni33
- (Pen) Armand Lauriente41
- Cristian Volpato45+1'
- Domenico Berardi (Thay: Cristian Volpato)46
- Pedro Obiang46
- Pedro Obiang (Thay: Edoardo Iannoni)46
- Luca Moro (Thay: Samuele Mulattieri)60
- Luca Lipani (Thay: Andrea Ghion)60
- Kristian Thorstvedt (Kiến tạo: Luca Lipani)64
- Nicholas Pierini (Thay: Armand Lauriente)81
- Gregoire Defrel (Thay: Thomas Battistella)46
- Giuseppe Caso (Thay: Kleis Bozhanaj)61
- Alessandro Di Pardo (Thay: Riyad Idrissi)61
- Ettore Gliozzi (Thay: Fabio Abiuso)65
- Luca Magnino (Thay: Fabio Gerli)78
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Modena
Diễn biến Sassuolo vs Modena
Sassuolo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sassuolo được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Sassuolo được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Đá phạt cho Modena ở phần sân nhà.
Ném biên cho Modena ở phần sân nhà.
Ném biên cho Sassuolo.
Luca J. Pairetto trao cho Modena một quả phát bóng lên.
Luca J. Pairetto ra hiệu cho Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Modena.
Sassuolo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Luca J. Pairetto trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng ra khỏi sân và Sassuolo thực hiện cú phát bóng lên.
Giuseppe Caso của Modena thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Fabio Grosso là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm của đội tại Sân vận động Mapei - Citta del Tricolore khi Nicholas Pierini vào thay Armand Lauriente.
Ném biên cho Modena bên phần sân của Sassuolo.
Modena cần phải thận trọng. Sassuolo có một quả ném biên tấn công.
Phạt góc cho Sassuolo.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân của Modena.
Liệu Modena có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sassuolo không?
Đội khách đã thay Fabio Gerli bằng Luca Magnino. Đây là lần thay người thứ năm của Pierpaolo Bisoli trong ngày hôm nay.
Modena được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Modena
Sassuolo (4-3-3): Horațiu Moldovan (31), Jeremy Toljan (23), Filippo Romagna (19), Tarik Muharemović (80), Josh Doig (3), Kristian Thorstvedt (42), Andrea Ghion (8), Edoardo Iannoni (40), Cristian Volpato (7), Samuele Mulattieri (9), Armand Laurienté (45)
Modena (4-5-1): Riccardo Gagno (26), Alessandro Dellavalle (25), Giovanni Zaro (19), Mattia Caldara (23), Riyad Idrissi (27), Antonio Palumbo (10), Thomas Battistella (5), Kleis Bozhanaj (21), Simone Santoro (8), Fabio Gerli (16), Fabio Abiuso (90)
Thay người | |||
46’ | Edoardo Iannoni Pedro Obiang | 46’ | Thomas Battistella Gregoire Defrel |
46’ | Cristian Volpato Domenico Berardi | 61’ | Kleis Bozhanaj Giuseppe Caso |
60’ | Andrea Ghion Luca Lipani | 61’ | Riyad Idrissi Alessandro Di Pardo |
60’ | Samuele Mulattieri Luca Moro | 65’ | Fabio Abiuso Ettore Gliozzi |
81’ | Armand Lauriente Nicholas Pierini | 78’ | Fabio Gerli Luca Magnino |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Satalino | Fabrizio Bagheria | ||
Yeferson Paz Blandon | Ettore Gliozzi | ||
Edoardo Pieragnolo | Gregoire Defrel | ||
Kevin Miranda | Giuseppe Caso | ||
Pedro Obiang | Luca Magnino | ||
Luca Lipani | Edoardo Duca | ||
Fabrizio Caligara | Alessandro Di Pardo | ||
Flavio Russo | Cristian Cauz | ||
Nicholas Pierini | Matteo Cotali | ||
Luca Moro | Eric Botteghin | ||
Domenico Berardi | Gady Beyuku | ||
Cas Odenthal | Jacopo Sassi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại