Modena được hưởng quả phạt góc do Daniele Chiffi thực hiện.
- Nahuel Estevez35
- Gabriel Charpentier (Thay: Ange Bonny)46
- Gianluca Di Chiara (Thay: Cristian Ansaldi)46
- Gabriel Charpentier (Thay: Ange-Yoan Bonny)46
- Gianluca Di Chiara (Thay: Cristian Daniel Ansaldi)46
- Simon Sohm64
- Drissa Camara68
- Drissa Camara (Thay: Simon Sohm)68
- Anthony Partipilo (Thay: Adrian Benedyczak)78
- Botond Balogh79
- (Pen) Dennis Man87
- Antonio-Mirko Colak (Thay: Adrian Bernabe)90
- Anthony Partipilo90+3'
- Simon Sohm90+10'
- Edoardo Duca (Kiến tạo: Diego Falcinelli)59
- Lukas Mondele (Thay: Edoardo Duca)77
- Nicholas Bonfanti (Thay: Jacopo Manconi)77
- Andrea Seculin86
- Shady Oukhadda (Thay: Luca Tremolada)90
- Abdoul Guiebre (Thay: Matteo Cotali)90
- Diego Falcinelli90+8'
Thống kê trận đấu Parma vs Modena
Diễn biến Parma vs Modena
Diego Falcinelli (Modena) nhận thẻ vàng
Modena sẽ cần phải cảnh giác khi họ cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Parma Calcio.
Parma Calcio được hưởng quả phạt góc do công Daniele Chiffi.
Parma Calcio được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Anthony Partipilo ghi bàn gỡ hòa 1-1.
Anthony Partipilo ghi bàn gỡ hòa 1-1.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Parma Calcio ở gần vòng cấm.
Ném biên cho Parma Calcio bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Modena tại Ennio Tardini.
Ở Parma, Gabriel Charpentier (Parma Calcio) đánh đầu chệch mục tiêu.
Antonio Colak sẽ thay thế Adrian Bernabe cho Parma Calcio tại Ennio Tardini.
Đội khách đã thay Matteo Cotali bằng Abdoul Guiebre. Đây là sự thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Paolo Bianco.
Modena thực hiện sự thay người thứ ba, Shady Oukhadda vào thay Luca Tremolada.
Daniele Chiffi thổi phạt Diego Falcinelli của Modena vì lỗi việt vị.
Parma Calcio thực hiện quả ném biên bên phần sân Modena.
Phạt góc được trao cho Parma Calcio.
Daniele Chiffi trao cho Parma Calcio một quả phạt đền nhưng Dennis Man lại đá hỏng từ cự ly 12m.
Andrea Seculin thay cho Modena đã bị Daniele Chiffi phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Parma Calcio được hưởng quả phạt góc do công Daniele Chiffi.
Daniele Chiffi ra hiệu cho Parma Calcio hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Parma vs Modena
Parma (4-2-3-1): Leandro Chichizola (1), Woyo Coulibaly (26), Enrico Del Prato (15), Botond Balogh (4), Cristian Ansaldi (14), Simon Sohm (19), Nahuel Estevez (8), Dennis Man (98), Adrian Bernabe (10), Adrian Benedyczak (7), Ange Bonny (13)
Modena (4-3-2-1): Andrea Seculin (12), Fabio Ponsi (3), Giovanni Zaro (19), Antonio Pergreffi (4), Matteo Cotali (29), Luca Magnino (6), Antonio Palumbo (5), Edoardo Duca (7), Diego Falcinelli (11), Luca Tremolada (10), Jacopo Manconi (17)
Thay người | |||
46’ | Ange-Yoan Bonny Gabriel Charpentier | 77’ | Jacopo Manconi Nicholas Bonfanti |
46’ | Cristian Daniel Ansaldi Gianluca Di Chiara | 77’ | Edoardo Duca Lukas Mondele |
68’ | Simon Sohm Drissa Camara | 90’ | Matteo Cotali Abdoul Guiebre |
78’ | Adrian Benedyczak Anthony Partipilo | 90’ | Luca Tremolada Shady Oukhadda |
90’ | Adrian Bernabe Antonio Colak |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Turk | Filippo Vandelli | ||
Edoardo Corvi | Riccardo Gagno | ||
Gabriel Charpentier | Abdoul Guiebre | ||
Antonio Colak | Nicholas Bonfanti | ||
Antoine Hainaut | Romeo Giovannini | ||
Anthony Partipilo | Roko Vukusic | ||
Drissa Camara | Kleis Bozhanaj | ||
Valentin Mihaila | Lukas Mondele | ||
Alessandro Circati | Shady Oukhadda | ||
Vasilios Zagaritis | Sandro Waibl | ||
Wylan Cyprien | |||
Gianluca Di Chiara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Parma
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại