![]() Gjermund Aasen (Kiến tạo: Thomas Lehne Olsen) 33 | |
![]() Eskil Smidesang Edh (Kiến tạo: Lars Mogstad Ranger) 47 | |
![]() Ohi Anthony Omoijuanfo 64 | |
![]() Magnus Wolff Eikrem (Kiến tạo: Emil Breivik) 64 | |
![]() Igoh Ogbu 64 | |
![]() Eirik Hestad (Kiến tạo: Ola Brynhildsen) 81 | |
![]() Ohi Anthony Omoijuanfo 83 | |
![]() Martin Bjoernbak 86 | |
![]() Thomas Lehne Olsen 89 | |
![]() Ola Brynhildsen 90 | |
![]() Espen Garnaas 90 | |
![]() Eskil Smidesang Edh 90+5' | |
![]() Magnus Wolff Eikrem 90+6' |
Thống kê trận đấu Molde vs Lillestroem
số liệu thống kê

Molde

Lillestroem
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Molde vs Lillestroem
Molde (4-2-3-1): Andreas Linde (1), Erling Knudtzon (14), Martin Bjoernbak (2), Birk Risa (3), Martin Linnes (21), Sivert Heggheim Mannsverk (27), Etzaz Hussain (16), Rafik Zekhnini (17), Magnus Wolff Eikrem (7), Ola Brynhildsen (22), Ohi Anthony Omoijuanfo (9)
Lillestroem (3-4-2-1): Mads Hedenstad Christiansen (12), Espen Garnaas (4), Igoh Ogbu (30), Tom Pettersson (24), Eskil Smidesang Edh (25), Kaan Kairinen (6), Ifeanyi Matthew (8), Vetle Dragsnes (5), Magnus Knudsen (21), Gjermund Aasen (23), Thomas Lehne Olsen (10)

Molde
4-2-3-1
1
Andreas Linde
14
Erling Knudtzon
2
Martin Bjoernbak
3
Birk Risa
21
Martin Linnes
27
Sivert Heggheim Mannsverk
16
Etzaz Hussain
17
Rafik Zekhnini
7
Magnus Wolff Eikrem
22
Ola Brynhildsen
9
Ohi Anthony Omoijuanfo
10
Thomas Lehne Olsen
23
Gjermund Aasen
21
Magnus Knudsen
5
Vetle Dragsnes
8
Ifeanyi Matthew
6
Kaan Kairinen
25
Eskil Smidesang Edh
24
Tom Pettersson
30
Igoh Ogbu
4
Espen Garnaas
12
Mads Hedenstad Christiansen

Lillestroem
3-4-2-1
Thay người | |||
56’ | Rafik Zekhnini Eirik Hestad | 19’ | Tom Pettersson Lars Mogstad Ranger |
56’ | Etzaz Hussain Emil Breivik | 78’ | Magnus Knudsen Tobias Hammer Svendsen |
69’ | Erling Knudtzon Fredrik Sjoelstad |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Craninx | Knut-Andre Skjaerstein | ||
Fredrik Sjoelstad | Paal Andre Helland | ||
Magnus Retsius Groedem | Tobias Hammer Svendsen | ||
Eirik Hestad | Fredrik Krogstad | ||
David Datro Fofana | Josef Brian Baccay | ||
Emil Breivik | Jonatan Braut Brunes | ||
Ulrik Mathisen | |||
Philip Sloerdahl | |||
Lars Mogstad Ranger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Molde
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Lillestroem
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 2 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | B T B B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B T B T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B T B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | T B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại