Thứ Năm, 03/07/2025

Trực tiếp kết quả Monaco vs Lens hôm nay 17-12-2020

Giải Ligue 1 - Th 5, 17/12

Kết thúc
T5, 03:00 17/12/2020
Vòng 15 - Ligue 1
Stade LOUIS II
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Issiaga Sylla (Kiến tạo: Clement Michelin)
1
Jonathan Gradit
9
Cheick Oumar Doucoure
12
Axel Disasi
23
Simon Banza
30
Simon Banza (Kiến tạo: Clement Michelin)
33
Gael Kakuta (Kiến tạo: Seko Fofana)
39
Pietro Pellegri
77
Ruben Aguilar
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
21/09 - 2012
26/02 - 2013
Ligue 1
03/12 - 2014
26/04 - 2015
17/12 - 2020
24/05 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
31/01 - 2022
H1: 1-3
Ligue 1
22/05 - 2022
H1: 1-1
20/08 - 2022
H1: 1-2
23/04 - 2023
H1: 2-0
03/09 - 2023
H1: 2-0
Cúp quốc gia Pháp
07/01 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Ligue 1
25/02 - 2024
H1: 1-2
01/09 - 2024
H1: 0-0
18/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
18/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 0-1
27/04 - 2025
H1: 0-3
20/04 - 2025
H1: 1-2
12/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
31/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngersAngers000000
2AuxerreAuxerre000000
3BrestBrest000000
4Le HavreLe Havre000000
5LensLens000000
6LilleLille000000
7LorientLorient000000
8LyonLyon000000
9MarseilleMarseille000000
10MetzMetz000000
11AS MonacoAS Monaco000000
12NantesNantes000000
13NiceNice000000
14Paris FCParis FC000000
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain000000
16RennesRennes000000
17StrasbourgStrasbourg000000
18ToulouseToulouse000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X