Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Moreirense vs Portimonense hôm nay 17-12-2023

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - CN, 17/12

Kết thúc

Moreirense

Moreirense

5 : 2
Hiệp một: 2-1
CN, 22:30 17/12/2023
Vòng 14 - VĐQG Bồ Đào Nha
Estadio C. Joaquim de Almeida Freitas
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Maracas (Kiến tạo: Andre Luis)23
  • Madson (Kiến tạo: Andre Luis)25
  • Joao Camacho38
  • Kobamelo Kodisang (Thay: Joao Camacho)65
  • Wallisson76
  • Jeremy Antonisse (Thay: Madson)78
  • Ruben Ramos (Thay: Wallisson)78
  • Godfried Frimpong (Thay: Pedro Amador)79
  • Andre Luis (Kiến tạo: Kobamelo Kodisang)84
  • Kobamelo Kodisang (Kiến tạo: Godfried Frimpong)89
  • Matheus Aias (Thay: Alan)90
  • Matheus Aias (Kiến tạo: Kobamelo Kodisang)90+2'
  • Sylvester Jasper (Kiến tạo: Carlinhos)40
  • Paulo Estrela (Thay: Paulinho)46
  • Goncalo Costa47
  • Filipe Relvas56
  • Zinho (Thay: Dener Clemente)69
  • Rildo (Thay: Sylvester Jasper)69
  • Filipe Relvas (Kiến tạo: Goncalo Costa)74
  • Moustapha Seck (Thay: Helio Varela)81

Thống kê trận đấu Moreirense vs Portimonense

số liệu thống kê
Moreirense
Moreirense
Portimonense
Portimonense
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 21
2 Việt vị 1
20 Chuyền dài 21
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
10 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Moreirense vs Portimonense

Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Pedro Amador (18), Wallisson (8), Lawrence Ofori (80), Madson (31), Alan (11), Joao Camacho (19), Andre Luis (9)

Portimonense (4-2-3-1): Vinicius Silvestre (12), Guga (27), Pedrao (44), Filipe Relvas (22), Goncalo Costa (18), Nonoca (25), Dener Clemente (13), Sylvester Jasper (7), Carlinhos (11), Helio Varela (77), Paulo Rafael Pereira Araujo (9)

Moreirense
Moreirense
4-2-3-1
40
Kewin
76
Dinis Pinto
44
Marcelo
26
Maracas
18
Pedro Amador
8
Wallisson
80
Lawrence Ofori
31
Madson
11
Alan
19
Joao Camacho
9
Andre Luis
9
Paulo Rafael Pereira Araujo
77
Helio Varela
11
Carlinhos
7
Sylvester Jasper
13
Dener Clemente
25
Nonoca
18
Goncalo Costa
22
Filipe Relvas
44
Pedrao
27
Guga
12
Vinicius Silvestre
Portimonense
Portimonense
4-2-3-1
Thay người
65’
Joao Camacho
Kobamelo Kodisang
46’
Paulinho
Paulo Estrela
78’
Wallisson
Ruben Ramos
69’
Dener Clemente
Zinho
78’
Madson
Jeremy Antonisse
69’
Sylvester Jasper
Rildo Goncalves
79’
Pedro Amador
Godfried Frimpong
81’
Helio Varela
Moustapha Seck
90’
Alan
Matheus Aias
Cầu thủ dự bị
Kobamelo Kodisang
Moustapha Seck
Ponck
Kosuke Nakamura
Ruben Ramos
Davis
Caio Gobbo Secco
Paulo Estrela
Matheus Aias
Luan Campos
Pedro Aparicio
Zinho
Jeremy Antonisse
Ricardo Sousa
Godfried Frimpong
Rildo Goncalves
Gilberto Batista
Rafael Alcobia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
12/12 - 2021
23/04 - 2022
17/12 - 2023
28/04 - 2024

Thành tích gần đây Moreirense

VĐQG Bồ Đào Nha
22/12 - 2024
15/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Portimonense

Hạng 2 Bồ Đào Nha
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X