![]() Matheus Aias (VAR check) 16 | |
![]() Luan Campos 58 | |
![]() Alemao (VAR check) 67 | |
![]() Ruben Ramos (Thay: Andre Castro) 70 | |
![]() Goncalo Franco (Thay: Lawrence Ofori) 70 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Luis Asue) 74 | |
![]() Maracas (Kiến tạo: Marcelo) 76 | |
![]() Hildeberto Pereira (Thay: Filipe Relvas) 81 | |
![]() Midana Cassama (Thay: Luan Campos) 81 | |
![]() Guga (Thay: Igor Marques) 81 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Taichi Fukui) 81 | |
![]() Midana Cassama (Thay: Luan Campos) 82 | |
![]() Guga (Thay: Igor Marques) 82 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Taichi Fukui) 82 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Taichi Fukui) 83 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Helio Varela) 90 | |
![]() Dinis Pinto (Thay: Joao Camacho) 90 | |
![]() Vinicius Alessandro (Thay: Alan) 90 | |
![]() Fabiano Silva 90+1' | |
![]() Joao Camacho 90+1' | |
![]() Goncalo Costa 90+1' | |
![]() Rui Borges 90+2' | |
![]() Ruben Ramos 90+3' | |
![]() Joao Camacho (Kiến tạo: Caio Secco) 90+4' | |
![]() Goncalo Costa 90+5' | |
![]() Joao Camacho 90+5' |
Thống kê trận đấu Portimonense vs Moreirense
số liệu thống kê

Portimonense

Moreirense
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 21
2 Việt vị 2
5 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Portimonense vs Moreirense
Portimonense (3-5-2): Kosuke Nakamura (32), Pedrao (44), Alemao (43), Joao Victor Tornich (43), Filipe Relvas (22), Igor Formiga (33), Nonoca (25), Carlinhos (11), Taichi Fukui (8), Helio Varela (77), Luan Campos (28), Tamble Monteiro (9)
Moreirense (4-2-3-1): Caio Gobbo Secco (22), Caio Secco (22), Fabiano (2), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Andre Castro (8), Lawrence Ofori (80), Luis Asue (9), Alan (11), Joao Camacho (19), Matheus Aias (7)

Portimonense
3-5-2
32
Kosuke Nakamura
44
Pedrao
43
Alemao
43
Joao Victor Tornich
22
Filipe Relvas
33
Igor Formiga
25
Nonoca
11
Carlinhos
8
Taichi Fukui
77
Helio Varela
28
Luan Campos
9
Tamble Monteiro
7
Matheus Aias
19
Joao Camacho
11
Alan
9
Luis Asue
80
Lawrence Ofori
8
Andre Castro
23
Godfried Frimpong
26
Maracas
44
Marcelo
2
Fabiano
22
Caio Secco
22
Caio Gobbo Secco

Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
81’ | Filipe Relvas Hildeberto Pereira | 70’ | Andre Castro Ruben Ramos |
82’ | Luan Campos Midana Cassama | 70’ | Lawrence Ofori Goncalo Franco |
82’ | Igor Marques Guga | 74’ | Luis Asue Jeremy Antonisse |
82’ | Taichi Fukui Goncalo Costa | 90’ | Joao Camacho Dinis Pinto |
90’ | Helio Varela Ronie Carrillo | 90’ | Alan Vinicius Alessandro |
Cầu thủ dự bị | |||
Midana Cassama | Mika | ||
Guga | Ruben Ramos | ||
Vinicius Silvestre | Pedro Aparicio | ||
Hildeberto Pereira | Jeremy Antonisse | ||
Dener Clemente | Pedro Amador | ||
Moustapha Seck | Gilberto Batista | ||
Goncalo Costa | Dinis Pinto | ||
Ronie Carrillo | Vinicius Alessandro | ||
Paulo Estrela | Goncalo Franco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -14 | 26 | B H B B T |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại