![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: George Maluleka) 10 | |
![]() Peter Shalulile (Kiến tạo: Khuliso Johnson Mudau) 15 | |
![]() Dillon Solomons 16 | |
![]() Brian Onyango 19 | |
![]() Amethyst Bradley Ralani 28 | |
![]() Junaid Sait (Thay: Lebohang Mokoena) 46 | |
![]() Grant Margeman (Thay: Givemore Khupe) 46 | |
![]() Sphesihle Mbhele (Thay: Fawaaz Basadien) 46 | |
![]() Ruzaigh Gamildien (Thay: Khetukuthula Ndlovu) 47 | |
![]() Peter Shalulile 69 | |
![]() Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 80 | |
![]() Junaid Sait 82 | |
![]() Teboho Mokoena (Thay: George Maluleka) 88 | |
![]() Ruzaigh Gamildien (Kiến tạo: Kamohelo Mahlatsi) 89 | |
![]() Peter Shalulile 90 | |
![]() Hlompho Alpheus Kekana (Thay: Amethyst Bradley Ralani) 90 | |
![]() Aubrey Maphosa Modiba (Thay: Andile Ernest Jali) 90 | |
![]() Neo Maema (Thay: Lyle Lakay) 90 |
Thống kê trận đấu Moroka Swallows vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Moroka Swallows

Mamelodi Sundowns FC
30 Kiểm soát bóng 70
11 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moroka Swallows vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
46’ | Givemore Khupe Grant Margeman | 80’ | Moegammad Haashim Domingo Lebohang Kgosana Maboe |
46’ | Fawaaz Basadien Sphesihle Mbhele | 88’ | George Maluleka Teboho Mokoena |
46’ | Lebohang Mokoena Junaid Sait | 90’ | Amethyst Bradley Ralani Hlompho Alpheus Kekana |
47’ | Khetukuthula Ndlovu Ruzaigh Gamildien | 90’ | Andile Ernest Jali Aubrey Maphosa Modiba |
90’ | Lyle Lakay Neo Maema |
Cầu thủ dự bị | |||
Phelelani Mvelase | Hlompho Alpheus Kekana | ||
Ruzaigh Gamildien | Leandro Gaston Sirino | ||
Musa Nyatama | Kermit Romeo Erasmus | ||
Mwape Musonda | Aubrey Maphosa Modiba | ||
Grant Margeman | Ricardo Goss | ||
Sphesihle Mbhele | Lesedi Kapinga | ||
Jody Jason February | Teboho Mokoena | ||
Junaid Sait | Lebohang Kgosana Maboe | ||
Matlala Keletso Makgalwa | Neo Maema |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -8 | 25 | T B T B B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -15 | 25 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại