- Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Boy Kemper)12
- Leo Greiml30
- Maximilien Balard62
- Casper Staring (Thay: Raul Paula)67
- Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans)72
- Matthew Garbett (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)72
- Terence Kongolo (Thay: Elias Mar Omarsson)83
- Leo Greiml85
- Boy Kemper90+4'
- Jan van den Bergh90+4'
- Wouter Goes (Thay: Bruno Martins Indi)46
- Jordy Clasie (Thay: Alexandre Penetra)46
- Mayckel Lahdo (Thay: Kees Smit)46
- Mexx Meerdink (Thay: Sven Mijnans)70
- Peer Koopmeiners71
- Troy Parrott (Kiến tạo: Peer Koopmeiners)76
- Denso Kasius (Thay: Seiya Maikuma)77
- Mees de Wit90+2'
- Mees de Wit90+5'
Thống kê trận đấu NAC Breda vs AZ Alkmaar
số liệu thống kê
NAC Breda
AZ Alkmaar
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 29
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NAC Breda vs AZ Alkmaar
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Boyd Lucassen (2), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Fredrik Oldrup Jensen (20), Maximilien Balard (16), Raul Paula (11), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10)
AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Bruno Martins Indi (4), Alexandre Penetra (5), Mees De Wit (34), Zico Buurmeester (28), Sven Mijnans (10), Peer Koopmeiners (6), Kees Smit (26), Troy Parrott (9), Ruben van Bommel (7)
NAC Breda
4-2-3-1
99
Daniel Bielica
2
Boyd Lucassen
12
Leo Greiml
5
Jan Van den Bergh
4
Boy Kemper
20
Fredrik Oldrup Jensen
16
Maximilien Balard
11
Raul Paula
8
Clint Leemans
77
Leo Sauer
10
Elias Mar Omarsson
7
Ruben van Bommel
9
Troy Parrott
26
Kees Smit
6
Peer Koopmeiners
10
Sven Mijnans
28
Zico Buurmeester
34
Mees De Wit
5
Alexandre Penetra
4
Bruno Martins Indi
16
Seiya Maikuma
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Raul Paula Casper Staring | 46’ | Kees Smit Mayckel Lahdo |
72’ | Fredrik Oldrup Jensen Matthew Garbett | 46’ | Alexandre Penetra Jordy Clasie |
72’ | Clint Leemans Dominik Janosek | 46’ | Bruno Martins Indi Wouter Goes |
83’ | Elias Mar Omarsson Terence Kongolo | 70’ | Sven Mijnans Mexx Meerdink |
77’ | Seiya Maikuma Denso Kasius |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Hobie Verhulst | ||
Tein Troost | Jeroen Zoet | ||
Enes Mahmutovic | Maxim Dekker | ||
Manel Royo | Denso Kasius | ||
Terence Kongolo | Dave Kwakman | ||
Casper Staring | Ibrahim Sadiq | ||
Matthew Garbett | Mayckel Lahdo | ||
Dominik Janosek | Mexx Meerdink | ||
Adam Kaied | Jordy Clasie | ||
Roy Kuijpers | Ernest Poku | ||
Saná Fernandes | David Møller Wolfe | ||
Dion Versluis | Wouter Goes |
Tình hình lực lượng | |||
Cherrion Valerius Va chạm | Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | ||
Tom Boere Va chạm | Lewis Schouten Va chạm | ||
Lequincio Zeefuik Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại