![]() Azzedine Ounahi 5 | |
![]() Franco Ferrari 7 | |
![]() Filip Djuricic 14 | |
![]() Pavlos Korrea (Thay: Alexios Kalogeropoulos) 20 | |
![]() Pavlos Korrea 45+3' | |
![]() Georgios Mygas (Thay: Daniel Sundgren) 46 | |
![]() Kyriakos Aslanidis (Thay: Lucas Bernadou) 46 | |
![]() Maximiliano Comba 53 | |
![]() Willian Arao 55 | |
![]() Filip Djuricic 67 | |
![]() Adam Gnezda Cerin (Thay: Azzedine Ounahi) 71 | |
![]() Facundo Pellistri (Thay: Filip Djuricic) 71 | |
![]() (Pen) Fotis Ioannidis 85 | |
![]() Kyriakos Aslanidis 89 | |
![]() Lucas Villafanez 90 | |
![]() Efstathios Tachatos (Thay: Maximiliano Comba) 90 | |
![]() Ian Smeulers (Thay: Franco Ferrari) 90 |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Panathinaikos
số liệu thống kê

NFC Volos

Panathinaikos
34 Kiểm soát bóng 66
15 Phạm lỗi 22
12 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Panathinaikos
NFC Volos (4-2-3-1): Daniel Kovacs (63), Daniel Sundgren (2), Nemanja Miletic (73), Alexios Kalogeropoulos (5), Franco Ferrari (26), Lucas Bernadou (78), Nemanja Glavcic (11), Maximiliano Gabriel Comba (20), Lucas Villafañez (19), Omri Altman (7), Mark Koszta (9)
Panathinaikos (4-1-4-1): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Tin Jedvaj (21), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Willian Arao (55), Tete (10), Anastasios Bakasetas (11), Azzedine Ounahi (8), Filip Djuricic (31), Fotis Ioannidis (7)

NFC Volos
4-2-3-1
63
Daniel Kovacs
2
Daniel Sundgren
73
Nemanja Miletic
5
Alexios Kalogeropoulos
26
Franco Ferrari
78
Lucas Bernadou
11
Nemanja Glavcic
20
Maximiliano Gabriel Comba
19
Lucas Villafañez
7
Omri Altman
9
Mark Koszta
7
Fotis Ioannidis
31
Filip Djuricic
8
Azzedine Ounahi
11
Anastasios Bakasetas
10
Tete
55
Willian Arao
25
Filip Mladenović
15
Sverrir Ingason
21
Tin Jedvaj
2
Georgios Vagiannidis
69
Bartlomiej Dragowski

Panathinaikos
4-1-4-1
Thay người | |||
20’ | Alexios Kalogeropoulos Pavlos Correa | 71’ | Filip Djuricic Facundo Pellistri |
46’ | Lucas Bernadou Kyriakos Aslanidis | 71’ | Azzedine Ounahi Adam Gnezda Čerin |
46’ | Daniel Sundgren Georgios Mygas | ||
90’ | Franco Ferrari Ian Smeulers | ||
90’ | Maximiliano Comba Efstathios Tachatos |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyriakos Aslanidis | Alexander Jeremejeff | ||
Edi Dajlani | Andraž Šporar | ||
Nikolaos Dosis | Facundo Pellistri | ||
Athanasios Triantafyllou | Nemanja Maksimović | ||
Ian Smeulers | Daniel Mancini | ||
Efstathios Tachatos | Adam Gnezda Čerin | ||
Pavlos Correa | Giannis Kotsiras | ||
Georgios Mygas | Bart Schenkeveld | ||
Marios Siampanis | Yuri Lodygin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại