Thứ Ba, 01/04/2025
Ao Tanaka
8
Aziz Behich
63
Aziz Behich
65
Hidemasa Morita
68
Ajdin Hrustic
70
(og) Aziz Behich
85
Harry Souttar
90

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Australia

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Australia
Australia
44 Kiểm soát bóng 56
24 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
9 Phạm lỗi 7

Diễn biến Nhật Bản vs Australia

Tất cả (108)
90+4'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Australia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+3'

Harry Souttar được đặt cho đội khách.

90+3'

Đá phạt cho Nhật Bản trong hiệp của họ.

90+3'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Úc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản.

90+2'

Ném biên Úc.

90+2'

Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào một thế trận tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Australia?

90+1'

Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thực hiện quả ném biên cho đội nhà.

90+1'

Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Australia.

90'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Saitama.

89'

Rhyan Grant tham gia phụ cho Fran Karacic cho Australia.

89'

Christopher Ikonomidis vào thay Martin Boyle cho đội khách.

89'

Nhật Bản được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

88'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Australia.

88'

Ném biên trên sân cho Nhật Bản ở Saitama.

87'

Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào một thế trận tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Australia?

86'

Aziz Behich phản lưới nhà đáng tiếc. Tỷ số này là 2-1 trên sân vận động Saitama năm 2002.

85'

Yuta Nakayama vào thay Yuto Nagatomo cho đội nhà.

85'

Hajime Moriyasu đang thay người thứ ba của đội tại sân vận động Saitama năm 2002 với Gaku Shibasaki thay thế Hidemasa Morita.

83'

Đá phạt Australia.

82'

James Jeggo tham gia phụ cho Tom Rogic cho Úc.

81'

James Jeggo tham gia phụ cho Tom Rogic cho Úc.

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Australia

Nhật Bản (4-3-3): Shuichi Gonda (12), Hiroki Sakai (19), Maya Yoshida (22), Takehiro Tomiyasu (16), Yuto Nagatomo (5), Ao Tanaka (17), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (13), Junya Ito (14), Yuya Osako (15), Takumi Minamino (10)

Australia (4-3-2-1): Mathew Ryan (1), Fran Karacic (2), Trent Sainsbury (20), Harry Souttar (19), Aziz Behich (16), Aaron Mooy (13), Ajdin Hrustic (10), Martin Boyle (6), Jackson Irvine (22), Adam Taggart (9), Tom Rogic (23)

Nhật Bản
Nhật Bản
4-3-3
12
Shuichi Gonda
19
Hiroki Sakai
22
Maya Yoshida
16
Takehiro Tomiyasu
5
Yuto Nagatomo
17
Ao Tanaka
6
Wataru Endo
13
Hidemasa Morita
14
Junya Ito
15
Yuya Osako
10
Takumi Minamino
23
Tom Rogic
9
Adam Taggart
22
Jackson Irvine
6
Martin Boyle
10
Ajdin Hrustic
13
Aaron Mooy
16
Aziz Behich
19
Harry Souttar
20
Trent Sainsbury
2
Fran Karacic
1
Mathew Ryan
Australia
Australia
4-3-2-1
Thay người
0’
Eiji Kawashima
0’
Riley McGree
0’
Kosei Tani
0’
Danny Vukovic
0’
Ado Onaiwu
0’
Kenneth Dougall
0’
Naomichi Ueda
0’
Callum Elder
0’
Sei Muroya
0’
Bailey Wright
0’
Ko Itakura
0’
Ryan McGowan
0’
Genki Haraguchi
0’
Lawrence Thomas
0’
Daichi Kamada
62’
Adam Taggart
Mitchell Duke
61’
Yuya Osako
Kyogo Furuhashi
62’
Aaron Mooy
Awer Mabil
78’
Takumi Minamino
Takuma Asano
81’
Tom Rogic
James Jeggo
85’
Hidemasa Morita
Gaku Shibasaki
89’
Fran Karacic
Christopher Ikonomidis
85’
Yuto Nagatomo
Yuta Nakayama
89’
Martin Boyle
Rhyan Grant
Cầu thủ dự bị
Eiji Kawashima
Riley McGree
Kosei Tani
Danny Vukovic
Ado Onaiwu
Christopher Ikonomidis
Naomichi Ueda
Mitchell Duke
Sei Muroya
Kenneth Dougall
Ko Itakura
Callum Elder
Gaku Shibasaki
Awer Mabil
Genki Haraguchi
Bailey Wright
Daichi Kamada
James Jeggo
Kyogo Furuhashi
Ryan McGowan
Takuma Asano
Rhyan Grant
Yuta Nakayama
Lawrence Thomas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Đội tuyển Việt Nam
12/10 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/10 - 2021
24/03 - 2022
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
25/03 - 2025
20/03 - 2025
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran8620920T T T T H
2UzbekistanUzbekistan8521417T B T T H
3UAEUAE8413713B T T B T
4QatarQatar8314-510B T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan8206-66T B B B T
6Triều TiênTriều Tiên8026-92B B B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc8440716T T H H H
2JordanJordan8341613T H H T H
3IraqIraq8332112B H T H B
4OmanOman8314-210B T B H T
5PalestinePalestine8134-56H B H B T
6KuwaitKuwait8053-75H B H H B
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản86202220H T T T H
2AustraliaAustralia8341713H H H T T
3Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út8242-210H H B T H
4IndonesiaIndonesia8233-69B B T B T
5BahrainBahrain8134-86H B H B B
6Trung QuốcTrung Quốc8206-136T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X