Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Australia một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
![]() Ao Tanaka 8 | |
![]() Aziz Behich 63 | |
![]() Aziz Behich 65 | |
![]() Hidemasa Morita 68 | |
![]() Ajdin Hrustic 70 | |
![]() (og) Aziz Behich 85 | |
![]() Harry Souttar 90 |
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Australia


Diễn biến Nhật Bản vs Australia
Harry Souttar được đặt cho đội khách.
Đá phạt cho Nhật Bản trong hiệp của họ.
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim ra hiệu cho Úc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản.
Ném biên Úc.
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào một thế trận tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Australia?
Abdulrahman Ibrahim Al-Jassim thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Australia.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Saitama.
Rhyan Grant tham gia phụ cho Fran Karacic cho Australia.
Christopher Ikonomidis vào thay Martin Boyle cho đội khách.
Nhật Bản được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Australia.
Ném biên trên sân cho Nhật Bản ở Saitama.
Liệu Nhật Bản có thể đưa bóng vào một thế trận tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Australia?
Aziz Behich phản lưới nhà đáng tiếc. Tỷ số này là 2-1 trên sân vận động Saitama năm 2002.
Yuta Nakayama vào thay Yuto Nagatomo cho đội nhà.
Hajime Moriyasu đang thay người thứ ba của đội tại sân vận động Saitama năm 2002 với Gaku Shibasaki thay thế Hidemasa Morita.
Đá phạt Australia.
James Jeggo tham gia phụ cho Tom Rogic cho Úc.
James Jeggo tham gia phụ cho Tom Rogic cho Úc.
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Australia
Nhật Bản (4-3-3): Shuichi Gonda (12), Hiroki Sakai (19), Maya Yoshida (22), Takehiro Tomiyasu (16), Yuto Nagatomo (5), Ao Tanaka (17), Wataru Endo (6), Hidemasa Morita (13), Junya Ito (14), Yuya Osako (15), Takumi Minamino (10)
Australia (4-3-2-1): Mathew Ryan (1), Fran Karacic (2), Trent Sainsbury (20), Harry Souttar (19), Aziz Behich (16), Aaron Mooy (13), Ajdin Hrustic (10), Martin Boyle (6), Jackson Irvine (22), Adam Taggart (9), Tom Rogic (23)


Thay người | |||
0’ | Eiji Kawashima | 0’ | Riley McGree |
0’ | Kosei Tani | 0’ | Danny Vukovic |
0’ | Ado Onaiwu | 0’ | Kenneth Dougall |
0’ | Naomichi Ueda | 0’ | Callum Elder |
0’ | Sei Muroya | 0’ | Bailey Wright |
0’ | Ko Itakura | 0’ | Ryan McGowan |
0’ | Genki Haraguchi | 0’ | Lawrence Thomas |
0’ | Daichi Kamada | 62’ | Adam Taggart Mitchell Duke |
61’ | Yuya Osako Kyogo Furuhashi | 62’ | Aaron Mooy Awer Mabil |
78’ | Takumi Minamino Takuma Asano | 81’ | Tom Rogic James Jeggo |
85’ | Hidemasa Morita Gaku Shibasaki | 89’ | Fran Karacic Christopher Ikonomidis |
85’ | Yuto Nagatomo Yuta Nakayama | 89’ | Martin Boyle Rhyan Grant |
Cầu thủ dự bị | |||
Eiji Kawashima | Riley McGree | ||
Kosei Tani | Danny Vukovic | ||
Ado Onaiwu | Christopher Ikonomidis | ||
Naomichi Ueda | Mitchell Duke | ||
Sei Muroya | Kenneth Dougall | ||
Ko Itakura | Callum Elder | ||
Gaku Shibasaki | Awer Mabil | ||
Genki Haraguchi | Bailey Wright | ||
Daichi Kamada | James Jeggo | ||
Kyogo Furuhashi | Ryan McGowan | ||
Takuma Asano | Rhyan Grant | ||
Yuta Nakayama | Lawrence Thomas |
Nhận định Nhật Bản vs Australia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nhật Bản
Thành tích gần đây Australia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | B T T B T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B T B T B |
5 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -6 | 6 | T B B B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T T H H H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | H B H B T |
6 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -7 | 5 | H B H H B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 20 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | H H B T H |
4 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T B T |
5 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | H B H B B |
6 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -13 | 6 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại