Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Ao Tanaka
2
Kuk-Chol Jang
20
Kuk-Chol Kang II (Thay: Un-Chol Ri)
46
Il-Song Ri (Thay: Ju-Song Choe)
46
Ok-Chol Choe (Thay: Kyong-Sok Kim)
52
Wataru Endo (Thay: Hidemasa Morita)
58
Hiroki Ito
60
Kuk-Jin Kim (Thay: Il-Gwan Jong)
68
Il-Song Ri
73
Takuma Asano (Thay: Takumi Minamino)
74
Shogo Taniguchi (Thay: Ritsu Doan)
74
Daiki Hashioka (Thay: Yukinari Sugawara)
74
Kuk-Chol Kang II
75
Koki Ogawa (Thay: Ayase Ueda)
81
In-Ju Mun (Thay: Pom-Hyok Kim)
83

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Triều Tiên

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Triều Tiên
Triều Tiên
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Triều Tiên

Nhật Bản (4-4-2): Zion Suzuki (23), Yukinari Sugawara (2), Ko Itakura (4), Koki Machida (15), Hiroki Ito (21), Ritsu Doan (10), Ao Tanaka (17), Hidemasa Morita (5), Takumi Minamino (8), Daizen Maeda (11), Ayase Ueda (9)

Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Kyong-Sok Kim (2), Kuk-Chol Jang (3), Yu-Song Kim (16), Pom-Hyok Kim (4), Chung-Song Paek (20), Kuk-Bom Kim (22), Un-Chol Ri (15), Ju Song Choe (12), Il Gwan Jong (11), Kwang-Song Han (10)

Nhật Bản
Nhật Bản
4-4-2
23
Zion Suzuki
2
Yukinari Sugawara
4
Ko Itakura
15
Koki Machida
21
Hiroki Ito
10
Ritsu Doan
17
Ao Tanaka
5
Hidemasa Morita
8
Takumi Minamino
11
Daizen Maeda
9
Ayase Ueda
10
Kwang-Song Han
11
Il Gwan Jong
12
Ju Song Choe
15
Un-Chol Ri
22
Kuk-Bom Kim
20
Chung-Song Paek
4
Pom-Hyok Kim
16
Yu-Song Kim
3
Kuk-Chol Jang
2
Kyong-Sok Kim
1
Ju-Hyok Kang
Triều Tiên
Triều Tiên
4-4-2
Thay người
58’
Hidemasa Morita
Wataru Endo
46’
Ju-Song Choe
Il-Song Ri
74’
Takumi Minamino
Takuma Asano
46’
Un-Chol Ri
Kuk-Chol Kang II
74’
Ritsu Doan
Shogo Taniguchi
52’
Kyong-Sok Kim
Ok-Chol Choe
74’
Yukinari Sugawara
Daiki Hashioka
68’
Il-Gwan Jong
Kuk-Jin Kim
81’
Ayase Ueda
Koki Ogawa
83’
Pom-Hyok Kim
In-Ju Mun
Cầu thủ dự bị
Takumu Kawamura
Sung-Hye Kim
Keito Nakamura
Tae-Song Sin
Takuma Asano
Kwang-Jun Yu
Koki Ogawa
Kum-Song Jong
Takefusa Kubo
Jin-nam Choe
Wataru Endo
Tam Kye
Daiya Maekawa
In-Ju Mun
Keisuke Osako
Il-Song Ri
Shogo Taniguchi
Ok-Chol Choe
Daiki Hashioka
Kuk-Chol Kang II
Tsuyoshi Watanabe
Kuk-Jin Kim
Yuto Nagatomo
Jo-Guk Ri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Nhật Bản

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Triều Tiên

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
27/08 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X