- Frano Mlinar (Kiến tạo: Elias Filet)8
- Mateo Lisica (Kiến tạo: Ville Koski)25
- Moris Valincic (Thay: Terrence Douglas)30
- Iurie Iovu37
- Iurie Iovu (Thay: Matej Vuk)46
- Mario Cuic (Thay: Advan Kadusic)46
- Moris Valincic (Thay: Ville Koski)46
- Giorgi Gagua (Thay: Lawal Fago)46
- Slavko Blagojevic57
- Dario Maresic58
- Slavko Blagojevic59
- Ante Erceg (Thay: Elias Filet)62
- Ivan Calusic (Thay: Mateo Lisica)62
- Ante Erceg (Thay: Elias Filet)64
- Ivan Calusic (Thay: Mateo Lisica)64
- Giorgi Gagua67
- Moris Valincic68
- Ivan Calusic (Thay: Dario Maresic)70
- Elias Filet (Thay: Beyatt Lekoueiry)70
- Giorgi Gagua78
- Mario Cuic (Thay: Frano Mlinar)83
- Mario Cuic (Thay: Frano Mlinar)85
- Igor Lepinjica38
- Juan Bautista Cascini (Thay: Michael Agbekpornu)46
- Ivan Cubelic56
- Adriano Jagusic (Thay: Ivan Dolcek)60
- Mihail Caimacov (Thay: Tomislav Bozic)62
- Dilan Ortiz (Thay: Matej Sakota)63
- Florian Kamberi (Thay: Tomislav Strkalj)63
- Marco Boras70
- Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber)71
- Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber)73
- Ante Suto (Thay: Igor Lepinjica)75
- Filip Hlevnjak (Thay: Benedikt Mioc)87
- Ante Suto (Kiến tạo: Ivan Cubelic)89
- Ante Suto90
- Leon Bosnjak (Thay: Adrian Liber)90
- Marko Ascic (Thay: Mihail Caimacov)90
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Slaven
số liệu thống kê
NK Istra 1961
Slaven
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Slaven
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Marijan Coric (1), Ville Koski (5), Luka Bogdan (16), Iurie Iovu (20), Marcel Heister (26), Andre Poko (71), Dario Maresic (4), Mateo Lisica (11), Beyatt Lekweiry (31), Advan Kadusic (97), Salim Fago Lawal (70)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Zvonimir Katalinic (2), Marco Boras (55), Luka Lucic (35), Ivan Cubelic (15), Ljuban Crepulja (21), Ivan Dolcek (19), Mihail Caimacov (10), Adrian Liber (14), Igor Lepinjica (23)
NK Istra 1961
4-2-3-1
1
Marijan Coric
5
Ville Koski
16
Luka Bogdan
20
Iurie Iovu
26
Marcel Heister
71
Andre Poko
4
Dario Maresic
11
Mateo Lisica
31
Beyatt Lekweiry
97
Advan Kadusic
70
Salim Fago Lawal
23
Igor Lepinjica
14
Adrian Liber
10
Mihail Caimacov
19
Ivan Dolcek
21
Ljuban Crepulja
15
Ivan Cubelic
35
Luka Lucic
55
Marco Boras
2
Zvonimir Katalinic
18
Filip Kruselj
25
Ivan Susak
Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Lawal Fago Giorgi Gagua | 60’ | Ivan Dolcek Adriano Jagusic |
46’ | Advan Kadusic Mario Cuic | 75’ | Igor Lepinjica Ante Suto I |
46’ | Ville Koski Moris Valincic | 90’ | Adrian Liber Leon Bosnjak |
70’ | Beyatt Lekoueiry Elias Filet | 90’ | Mihail Caimacov Marko Ascic |
70’ | Dario Maresic Ivan Calusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jovan Ivanisevic | Teo Kolar | ||
Giorgi Gagua | Erik Ridjan | ||
Irfan Ramic | Adriano Jagusic | ||
Andres Ferro | Lucas Fernandes | ||
Elias Filet | Luka Curkovic | ||
Slavko Blagojevic | Dominik Martinovic | ||
Lovro Majkic | Ante Suto I | ||
Antonio Mauric | Leon Bosnjak | ||
Mario Cuic | Marko Ascic | ||
Jan Paus-Kunst | Marko Petrovic | ||
Moris Valincic | |||
Ivan Calusic | |||
Lawal Salim Fago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại