Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slaven vs NK Istra 1961 hôm nay 31-08-2024

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 31/8

Kết thúc
0 : 1

NK Istra 1961

NK Istra 1961

Hiệp một: 0-1
T7, 23:15 31/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Croatia
Gradski Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Adriano Jagusic (Thay: Ivan Dolcek)46
  • Dominik Martinovic (Thay: Mihail Caimacov)46
  • Robert Muric (Thay: Marco Boras)46
  • Ivan Jelic (Thay: Antonio Bosec)46
  • Ilija Nestorovski (Thay: Marko Leskovic)56
  • Antonio Bosec63
  • Tomislav Bozic65
  • Tomislav Strkalj (Thay: Dilan Ortiz)71
  • Marco Boras (Thay: Mario Marina)77
  • Ivan Covic83
  • Mario Cuic (Kiến tạo: Advan Kadusic)30
  • Matej Vuk (Kiến tạo: Frano Mlinar)38
  • Darwin Matheus (Thay: Mateo Lisica)46
  • Slavko Blagojevic49
  • Elias Filet (Thay: Mateo Lisica)60
  • Giorgi Gagua (Thay: Matej Vuk)61
  • Oleksandr Petrusenko (Thay: Mario Cuic)61
  • Sebastian Nebyla (Thay: Mario Cuic)62
  • Slavko Blagojevic (Thay: Frano Mlinar)62
  • Zoran Josipovic (Thay: Matej Vuk)69
  • Giorgi Gagua70
  • Antonio Mauric (Thay: Ivan Calusic)77
  • Slavko Blagojevic78
  • Advan Kadusic (Thay: Oleksandr Petrusenko)80
  • Marcel Heister80
  • Ante Erceg (Kiến tạo: Darwin Matheus)84
  • Dario Maresic87

Thống kê trận đấu Slaven vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
NK Istra 1961
NK Istra 1961
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slaven vs NK Istra 1961

Slaven (3-4-3): Ivan Susak (25), Marko Leskovic (13), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Antonio Bosec (33), Mihail Caimacov (10), Ljuban Crepulja (21), Luka Lucic (35), Alen Grgic (27), Karlo Butic (45), Ivan Dolcek (11)

NK Istra 1961 (3-5-2): Lovro Majkic (21), Dario Maresic (4), Jovan Ivanisevic (15), Ville Koski (5), Advan Kadusic (97), Mario Cuic (77), Slavko Blagojevic (7), Ivan Calusic (27), Marcel Heister (26), Mateo Lisica (11), Matej Vuk (22)

Slaven
Slaven
3-4-3
25
Ivan Susak
13
Marko Leskovic
55
Marco Boras
6
Tomislav Bozic
33
Antonio Bosec
10
Mihail Caimacov
21
Ljuban Crepulja
35
Luka Lucic
27
Alen Grgic
45
Karlo Butic
11
Ivan Dolcek
22
Matej Vuk
11
Mateo Lisica
26
Marcel Heister
27
Ivan Calusic
7
Slavko Blagojevic
77
Mario Cuic
97
Advan Kadusic
5
Ville Koski
15
Jovan Ivanisevic
4
Dario Maresic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
3-5-2
Thay người
46’
Mihail Caimacov
Dominik Martinovic
60’
Mateo Lisica
Elias Filet
46’
Antonio Bosec
Ivan Jelic
61’
Mario Cuic
Oleksandr Petrusenko
46’
Marco Boras
Robert Muric
61’
Matej Vuk
Giorgi Gagua
46’
Ivan Dolcek
Adriano Jagusic
77’
Ivan Calusic
Antonio Mauric
56’
Marko Leskovic
Ilija Nestorovski
Cầu thủ dự bị
Ivan Covic
Oleksandr Petrusenko
Ilija Nestorovski
Moris Valincic
Luka Curkovic
Marijan Coric
Dominik Martinovic
Jan Paus-Kunst
Ivan Jelic
Andres Ferro
Filip Hlevnjak
Iurie Iovu
Ivan Cubelic
Hamza Jaganjac
Robert Muric
Giorgi Gagua
Adrian Liber
Beyatt Lekweiry
Michael Agbekpornu
Irfan Ramic
Adriano Jagusic
Elias Filet
Matej Sakota
Antonio Mauric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
11/09 - 2022
20/01 - 2023
31/03 - 2023
27/05 - 2023
31/08 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
16/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Croatia
10/11 - 2024
02/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-1
20/10 - 2024

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
28/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X