- Mateo Lisica (Thay: Reda Boultam)65
- Abdallahi Mahmoud (Thay: Frano Mlinar)76
- Luka Marin (Thay: Advan Kadusic)90
- Mumba Prince (Thay: Facundo Caseres)90
- Nikola Jambor66
- Tomislav Bozic68
- Ante Crnac (Thay: Ivan Krstanovic)74
- Marko Zuljevic (Thay: Zoran Kvrzic)74
- Benedikt Mioc (Thay: Nikola Jambor)79
- Mateo Kocijan (Thay: Robert Mudrazija)79
- Giannis Christopoulos85
- Mario Marina90
- Arb Manaj (Thay: Arber Hoxha)90
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Slaven
số liệu thống kê
NK Istra 1961
Slaven
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Slaven
Thay người | |||
65’ | Reda Boultam Mateo Lisica | 74’ | Zoran Kvrzic Marko Zuljevic |
76’ | Frano Mlinar Abdallahi Mahmoud | 74’ | Ivan Krstanovic Ante Crnac |
90’ | Advan Kadusic Luka Marin | 79’ | Robert Mudrazija Mateo Kocijan |
90’ | Facundo Caseres Mumba Prince | 79’ | Nikola Jambor Benedikt Mioc |
90’ | Arber Hoxha Arb Manaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Marijan Coric | Jakov Basic | ||
Tomislav Duvnjak | Marko Zuljevic | ||
Iurie Iovu | Ante Crnac | ||
Zoran Josipovic | Antun Markovic | ||
Mateo Lisica | Mateo Kocijan | ||
Abdallahi Mahmoud | Josip Mihalic | ||
Dario Maresic | Benedikt Mioc | ||
Luka Marin | Novak Tepsic | ||
Mumba Prince | Antonio Bosec | ||
Jan Paus-Kunst | Arb Manaj | ||
Lorenzo Travaglia | Marco Boras | ||
Marin Zgomba | Erik Ridjan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại