Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Niko Jankovic 37 | |
![]() Mladen Devetak (Thay: Marijan Cabraja) 46 | |
![]() Novak Tepsic 59 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Marko Dabro) 60 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Lamine Ba) 60 | |
![]() Dejan Petrovic (Thay: Veldin Hodza) 64 | |
![]() Bruno Bogojevic (Thay: Toni Fruk) 64 | |
![]() Lindon Selahi 68 | |
![]() Ante Majstorovic 70 | |
![]() Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi) 71 | |
![]() Komnen Andric (Thay: Franjo Ivanovic) 77 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Dimitar Mitrovski) 79 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Michele Sego) 79 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Frane Maglica) 86 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Rijeka


Diễn biến NK Varazdin vs Rijeka
Frane Maglica rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
Michele Sego rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Komnen Andric.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Banda.

Thẻ vàng cho Ante Majstorovic.

Thẻ vàng cho Lindon Selahi.
Veldin Hodza rời sân và được thay thế bởi Dejan Petrovic.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Bruno Bogojevic.
Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Leon Belcar.
Marijan Cabraja rời sân và được thay thế bởi Mladen Devetak.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Rijeka
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Luka Skaricic (4), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Frane Maglica (23), Mario Marina (24), Karlo Lusavec (14), Dimitar Mitrovski (17), Marko Dabro (9), Michele Sego (11)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Ante Majstorovic (45), Marijan Cabraja (32), Lindon Selahi (18), Marco Pašalić (87), Veldin Hodza (25), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Franjo Ivanovic (11)


Thay người | |||
60’ | Marko Dabro Leon Belcar | 46’ | Marijan Cabraja Mladen Devetak |
60’ | Lamine Ba Novak Tepsic | 64’ | Veldin Hodza Dejan Petrovic |
79’ | Michele Sego Jurica Poldrugac | 64’ | Toni Fruk Bruno Bogojevic |
79’ | Dimitar Mitrovski Tomislav Duvnjak | 71’ | Lindon Selahi Emmanuel Banda |
86’ | Frane Maglica Vane Jovanov | 77’ | Franjo Ivanovic Komnen Andric |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Belcar | Nais Djouahra | ||
Domagoj Mamic | Dejan Petrovic | ||
Josip Silic | Emmanuel Banda | ||
Sven Lesjak | Silvio Ilinkovic | ||
Mario Mladenovski | Bruno Burcul | ||
Niko Domjanic | Simun Butic | ||
David Mistrafovic | Mladen Devetak | ||
Jurica Poldrugac | Gabrijel Rukavina | ||
Vane Jovanov | Komnen Andric | ||
Tomislav Duvnjak | Josip Posavec | ||
Novak Tepsic | Stjepan Radeljić | ||
Bruno Bogojevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 27 | 62 | B B B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 12 | 7 | 13 | 57 | H B B B H |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
6 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -15 | 37 | T T H B H |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại