![]() Nais Djouahra 47 | |
![]() Tonio Teklic 48 | |
![]() Mario Vrancic 52 | |
![]() Itsuki Urata (Thay: Filip Brekalo II) 55 | |
![]() Ivan Posavec (Thay: Noa Vugrinec) 55 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Luka Jelenic) 61 | |
![]() Lovro Banovec (Thay: Demir Peco) 61 | |
![]() Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Nais Djouahra) 64 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Alen Halilovic) 64 | |
![]() Lovro Banovec 67 | |
![]() Mateo Pavlovic 73 | |
![]() (Pen) Tonio Teklic 74 | |
![]() Denis Busnja 76 | |
![]() Niko Galesic (Thay: Haris Vuckic) 76 | |
![]() Veldin Hodza (Thay: Mario Vrancic) 76 | |
![]() Ivan Smolcic (Thay: Alen Grgic) 80 | |
![]() Matija Kolaric 87 | |
![]() Lindon Selahi 88 | |
![]() Karlo Peric (Thay: Fran Brodic) 90 | |
![]() Roko Jurisic 90+2' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Varazdin
số liệu thống kê

Rijeka

NK Varazdin
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Varazdin
Thay người | |||
64’ | Nais Djouahra Jorge Leonardo Obregon Rojas | 55’ | Noa Vugrinec Ivan Posavec |
64’ | Alen Halilovic Denis Busnja | 55’ | Filip Brekalo II Itsuki Urata |
76’ | Haris Vuckic Niko Galesic | 61’ | Luka Jelenic Luka Skaricic |
76’ | Mario Vrancic Veldin Hodza | 61’ | Demir Peco Lovro Banovec |
80’ | Alen Grgic Ivan Smolcic | 90’ | Fran Brodic Karlo Peric |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Marino Bulat | ||
Nikita Vlasenko | Bozidar Radosevic | ||
Niko Galesic | Ivan Posavec | ||
Veldin Hodza | Karlo Peric | ||
Jorge Leonardo Obregon Rojas | Niko Domjanic | ||
Denis Busnja | Luka Skaricic | ||
Matej Vuk | Itsuki Urata | ||
Adrian Liber | Lovro Banovec | ||
Admir Bristric | Karlo Lusavec | ||
Ivan Smolcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại