Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Stefanos Evangelou 7 | |
![]() Gergely Mim (Kiến tạo: Sinan Medgyes) 15 | |
![]() Oleksandr Safronov 37 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Aboubakar Keita) 46 | |
![]() Bence Kiss (Thay: Sinan Medgyes) 46 | |
![]() Aron Alaxai 65 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Mark Kovacsreti) 68 | |
![]() Matheus Leoni (Thay: Barnabas Nagy) 74 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Matyas Greso) 74 | |
![]() Csanad Denes (Thay: Daniel Csoka) 78 | |
![]() Bence Varkonyi (Thay: Gergely Mim) 78 | |
![]() Benjamin Olah (Thay: Myke Ramos) 84 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Yohan Croizet) 85 | |
![]() Dominik Nagy (Kiến tạo: Nika Kvekveskiri) 90 | |
![]() Krisztian Keresztes 90+3' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg

Thẻ vàng cho Krisztian Keresztes.
Nika Kvekveskiri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Nagy ghi bàn!
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Myke Ramos rời sân và được thay thế bởi Benjamin Olah.
Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Bence Varkonyi.
Daniel Csoka rời sân và được thay thế bởi Csanad Denes.
Matyas Greso rời sân và được thay thế bởi Patrik Pinte.
Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Matheus Leoni.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Nika Kvekveskiri.

Thẻ vàng cho Aron Alaxai.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.
Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Bence Kiss.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Oleksandr Safronov.
Sinan Medgyes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gergely Mim đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Stefanos Evangelou.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Zalaegerszeg
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Akos Baki (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Matyas Greso (19), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Myke (10), Dominik Nagy (14)
Zalaegerszeg (5-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Oleksandr Safronov (3), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Andras Csonka (8), Jack Ipalibo (25), Bojan Sankovic (18), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)


Thay người | |||
46’ | Aboubakar Keita Marton Eppel | 46’ | Sinan Medgyes Bence Kiss |
68’ | Mark Kovacsreti Nika Kvekveskiri | 78’ | Gergely Mim Bence Varkonyi |
74’ | Barnabas Nagy Matheus Leoni | 78’ | Daniel Csoka Csanad Denes |
74’ | Matyas Greso Patrik Pinte | 85’ | Yohan Croizet Daniel Nemeth |
84’ | Myke Ramos Benjamin Olah |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Gengeliczki | Ervin Nemeth | ||
Nika Kvekveskiri | Bence Varkonyi | ||
Milan Kovacs | Kristian Fucak | ||
Matheus Leoni | Vince Tobias Nyiri | ||
Marton Eppel | Marko Cubrilo | ||
Ognjen Radosevic | Abel Krajcsovics | ||
Slobodan Babic | Bence Kiss | ||
Patrik Pinte | Balazs Bakti | ||
Peter Beke | Josip Spoljaric | ||
Benjamin Olah | Balazs Vogyicska | ||
Ranko Jokic | Daniel Nemeth | ||
Bela Csongor Fejer | Csanad Denes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại