![]() Ariel Martinez 20 | |
![]() Felipe Chamorro 41 | |
![]() Martin Sarrafiore 50 | |
![]() Bryan Carrasco 52 | |
![]() Junior Marabel (Thay: Gonzalo Sosa) 58 | |
![]() Fernando Cornejo (Thay: Ariel Martinez) 58 | |
![]() Joe Abrigo (Thay: Felipe Chamorro) 58 | |
![]() Moises Gonzalez (Thay: Simon Contreras) 61 | |
![]() Carlos Auzqui (Thay: Joaquin Tapia) 61 | |
![]() Jonathan Benitez 67 | |
![]() Bryan Vejar (Thay: Bryan Carrasco) 69 | |
![]() Pablo Palacio (Thay: Jonathan Benitez) 75 | |
![]() Octavio Bianchi (Thay: Arnaldo Castillo) 80 | |
![]() Diego Buonanotte (Thay: Martin Sarrafiore) 80 | |
![]() Antonio Diaz 88 | |
![]() Cesar Rigamonti 90+1' | |
![]() Cristian Suarez 90+1' | |
![]() Bryan Vejar (Kiến tạo: Fernando Cornejo) 90+3' |
Thống kê trận đấu O'Higgins vs Palestino
số liệu thống kê

O'Higgins

Palestino
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát O'Higgins vs Palestino
O'Higgins (4-4-2): Nicolas Peranic (22), Simon Contreras (29), Leonel Mosevich (26), Juan Ignacio Diaz (14), Antonio Diaz (15), Joaquin Tapia (30), Camilo Moya (5), Juan Fuentes (6), Martin Sarrafiore (7), Bryan Rabello (10), Arnaldo Castillo Benega (9)
Palestino (4-3-3): Cesar Rigamonti (1), Benjamin Rojas (3), Antonio Ceza (4), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Felipe Chamorro (22), Misael Davila (10), Ariel Martinez (23), Bryan Carrasco (7), Gonzalo Sosa (9), Jonathan Benitez (11)

O'Higgins
4-4-2
22
Nicolas Peranic
29
Simon Contreras
26
Leonel Mosevich
14
Juan Ignacio Diaz
15
Antonio Diaz
30
Joaquin Tapia
5
Camilo Moya
6
Juan Fuentes
7
Martin Sarrafiore
10
Bryan Rabello
9
Arnaldo Castillo Benega
11
Jonathan Benitez
9
Gonzalo Sosa
7
Bryan Carrasco
23
Ariel Martinez
10
Misael Davila
22
Felipe Chamorro
28
Dilan Zuniga
13
Cristian Suarez
4
Antonio Ceza
3
Benjamin Rojas
1
Cesar Rigamonti

Palestino
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Joaquin Tapia Carlos Daniel Auzqui | 58’ | Gonzalo Sosa Junior Marabel |
61’ | Simon Contreras Moises Gonzalez | 58’ | Felipe Chamorro Joe Abrigo |
80’ | Arnaldo Castillo Octavio Bianchi | 58’ | Ariel Martinez Fernando Cornejo |
80’ | Martin Sarrafiore Diego Buonanotte | 69’ | Bryan Carrasco Brayan Vejar |
75’ | Jonathan Benitez Pablo Agustin Palacio |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Carreno | Junior Marabel | ||
Carlos Daniel Auzqui | Pablo Agustin Palacio | ||
Octavio Bianchi | Brayan Vejar | ||
Diego Buonanotte | Ivan Roman | ||
Moises Gonzalez | Joe Abrigo | ||
Yerko Leiva | Fernando Cornejo | ||
Pedro Navarro | Dixon Contreras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây O'Higgins
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Palestino
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | T H H H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T H T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại