Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Triantafyllos Pasalidis31
  • Miguel Mellado72
  • Miguel Angel Guerrero (Thay: Nouha Dicko)76
  • Luis Perea (Thay: Assane Diousse)76
  • Kosmas Tsilianidis (Thay: Juan Angel Neira)82
  • Fjorin Durmishaj (Thay: Triantafyllos Pasalidis)83
  • Praxitelis Vouros90+3'
  • Joao Rodrigo Pereira Escoval12
  • Joao Rodrigo Escoval12
  • Juha Pirinen34
  • Alexandros Kartalis (Thay: Anthony Knockaert)36
  • Abdul Rahman Weiss (Thay: Alexandros Kartalis)61
  • Christos Sielis (Thay: Nicolas Mezquida)65

Thống kê trận đấu OFI Crete vs NFC Volos

số liệu thống kê
OFI Crete
OFI Crete
NFC Volos
NFC Volos
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 22
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát OFI Crete vs NFC Volos

OFI Crete (3-4-1-2): Christos Mandas (35), Triantafyllos Pasalidis (4), Praxitelis Vouros (14), Apostolos Diamantis (15), Eric Larsson (2), Konstantinos Balogiannis (38), Miguel Mellado (29), Assane Diousse (5), Jon Toral (21), Juan Angel Neira (8), Nouha Dicko (11)

NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Juha Pirinen (66), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Dimitrios Metaxas (21), Anthony Knockaert (17), Milos Deletic (7), Nicolas Mezquida (20), Georgios Koutsias (19)

OFI Crete
OFI Crete
3-4-1-2
35
Christos Mandas
4
Triantafyllos Pasalidis
14
Praxitelis Vouros
15
Apostolos Diamantis
2
Eric Larsson
38
Konstantinos Balogiannis
29
Miguel Mellado
5
Assane Diousse
21
Jon Toral
8
Juan Angel Neira
11
Nouha Dicko
19
Georgios Koutsias
20
Nicolas Mezquida
7
Milos Deletic
17
Anthony Knockaert
21
Dimitrios Metaxas
14
Jean Barrientos
13
Antonio Luna
66
Juha Pirinen
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
3
Nikolai Alho
55
Boris Klaiman
NFC Volos
NFC Volos
4-2-3-1
Thay người
76’
Assane Diousse
Luis Perea
36’
Abdul Rahman Weiss
Alexandros Kartalis
76’
Nouha Dicko
Miguel Ángel Guerrero
61’
Alexandros Kartalis
Abdul Rahman Weiss
82’
Juan Angel Neira
Kosmas Tsilianidis
65’
Nicolas Mezquida
Christos Sielis
83’
Triantafyllos Pasalidis
Fiorin Durmishaj
Cầu thủ dự bị
Fiorin Durmishaj
Matic Kotnik
Sonny Stevens
Christos Sielis
Kosmas Tsilianidis
Kyriakos Aslanidis
Konstantinos Giannoulis
Efstathios Tachatos
Luis Perea
Abdul Rahman Weiss
Paschalis Staikos
Odysseas Lymperakis
Giannis Apostolakis
Alexandros Kartalis
Mesaque Dju
Athanasios Triantafyllou
Miguel Ángel Guerrero
Sarantis Tselempakis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
20/11 - 2021
13/02 - 2022
04/09 - 2022
03/01 - 2023
24/11 - 2023
28/02 - 2024
01/09 - 2024
23/12 - 2024

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 1-1
10/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1610421734T T T H T
2PAOK FCPAOK FC1610331533T H T T T
3PanathinaikosPanathinaikos16952732T H T T T
4AthensAthens169431531B T T T H
5ArisAris16835327B B T T B
6PanetolikosPanetolikos16655323B H T B H
7OFI CreteOFI Crete16556-220H B B H T
8AtromitosAtromitos16547-319T H B H B
9Asteras TripolisAsteras Tripolis16547-119B B B B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC16529-917T T B B H
11NFC VolosNFC Volos16529-1417T H B T B
12LevadiakosLevadiakos16286-714B H T B H
13Athens KallitheaAthens Kallithea16097-129B H B H B
14LamiaLamia16169-129H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X