![]() (Pen) Sarpreet Singh 22 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Kotaro Nagata) 46 | |
![]() Matheus Alessandro (Thay: Jordan Van Der Gaag) 61 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Andre Santos) 61 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Joao Silva) 67 | |
![]() Alisson Santos 69 | |
![]() Herculano Nabian (Thay: Joao Resende) 72 | |
![]() Crystopher (Thay: Sarpreet Singh) 72 | |
![]() Ze Manuel 73 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Marc Baro) 79 | |
![]() Klebinho (Thay: Diogo Casimiro) 79 | |
![]() Tiago Ferreira (Thay: Alisson Santos) 79 | |
![]() Bruno Ventura (Thay: Andre Ricardo Ferreira Schutte) 79 | |
![]() Dje Davilla 90+2' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Oliveirense

Uniao de Leiria
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Uniao de Leiria
Oliveirense: Arthur Augusto da Silva (87), Filipe da Silva Alves (5), Luis Bastos (26), Iago Fabricio Goncalves dos Reis (4), Gabriel Noga (3), Diogo Casimiro (25), Joao Silva (79), Kotaro Nagata (17), Andre Santos (8), Andre Ricardo Ferreira Schutte (34), Daniel Candeias (7)
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Bura (4), Ze Vitor (14), Marc Baro (3), Habib Sylla (52), Jordan Van Der Gaag (10), Dje D'avilla (42), Ryan Guilherme da Silva (7), Alisson Santos (27), Sarpreet Singh (28), Joao Resende (26)
Thay người | |||
46’ | Kotaro Nagata Tiago Veiga | 61’ | Jordan Van Der Gaag Matheus Alessandro |
61’ | Andre Santos Schurrle | 72’ | Joao Resende Herculano Nabian |
67’ | Joao Silva Ze Manuel | 72’ | Sarpreet Singh Crystopher |
79’ | Diogo Casimiro Klebinho | 79’ | Alisson Santos Tiago Ferreira |
79’ | Andre Ricardo Ferreira Schutte Bruno Ventura | 79’ | Marc Baro Carlos Eduardo Ferreira Baptista |
Cầu thủ dự bị | |||
Klebinho | Tiago Ferreira | ||
Rui Dabo | Matheus Alessandro | ||
Ze Manuel | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
Schurrle | Herculano Nabian | ||
Tyler Keating | David Alexandre Oliveira Monteiro | ||
Nuno Namora | Crystopher | ||
Tiago Veiga | Victor Rofino | ||
Sabino | Fabio Santos Ferreira | ||
Bruno Ventura | Marcos Vinicius Souto de Arruda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại