![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Kiến tạo: Jordan Van Der Gaag) 5 | |
![]() Cuca Fernandes 23 | |
![]() John Christian Kelechi 36 | |
![]() Andre Santos (Thay: John Christian Kelechi) 61 | |
![]() Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Balla Sangare) 61 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Rashaan Fernandes) 64 | |
![]() Brenner Lucas Goncalves Santos (Thay: Cuca Fernandes) 64 | |
![]() Brenner Lucas Goncalves Santos 67 | |
![]() (VAR check) 71 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 77 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares) 77 | |
![]() Vitali Lystcov (Thay: Jordan Van Der Gaag) 85 | |
![]() Arsenio (Thay: Leandro Antunes) 85 | |
![]() Goncalo Negrao (Thay: Filipe da Silva Alves) 86 | |
![]() Valdir (Thay: Zie Mohamed Ouattara) 90 |
Thống kê trận đấu Uniao de Leiria vs Oliveirense
số liệu thống kê

Uniao de Leiria

Oliveirense
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 18
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Uniao de Leiria vs Oliveirense
Thay người | |||
64’ | Rashaan Fernandes Diogo Amado | 61’ | John Christian Kelechi Andre Santos |
64’ | Cuca Fernandes Brenner Lucas Goncalves Santos | 61’ | Balla Sangare Joao Paulo Queiroz de Moraes |
85’ | Leandro Antunes Arsenio | 77’ | Eduardo Ferreira Soares Duarte Jorge Gomes Duarte |
85’ | Jordan Van Der Gaag Vitali Lystcov | 77’ | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares Ze Pedro |
90’ | Zie Mohamed Ouattara Valdir | 86’ | Filipe da Silva Alves Goncalo Negrao |
Cầu thủ dự bị | |||
Valdir | Andre Santos | ||
Tiago Ferreira | Arthur Augusto da Silva | ||
Diogo Amado | Duarte Jorge Gomes Duarte | ||
Brenner Lucas Goncalves Santos | Mohammed Lamine | ||
Arsenio | Julien Lomboto | ||
Vitali Lystcov | Kotaro Nagata | ||
Martim Branco Ribeiro | Goncalo Negrao | ||
Leandro Silva | Joao Paulo Queiroz de Moraes | ||
Fabio Santos Ferreira | Ze Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại