Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Aston Villa hôm nay 10-05-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 10/5

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

2 : 0
Hiệp một: 1-0 | Lượt đi: 4-2 | Tổng tỷ số: 6-2
T6, 02:00 10/05/2024
Vòng bán kết - Europa Conference League
Karaiskakis Stadium
FPT Play
  • Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Quini)10
  • Rodinei30
  • Daniel Podence53
  • Giorgos Masouras (Thay: Daniel Podence)64
  • Quini67
  • Andre Horta (Thay: Vicente Iborra)73
  • Apostolos Apostolopoulos (Thay: Quini)77
  • Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Konstantinos Tzolakis)78
  • Douglas Luiz45+5'
  • Jhon Duran (Thay: Moussa Diaby)58
  • Tim Iroegbunam (Thay: Diego Carlos)65
  • Tim Iroegbunam73
  • Finley Munroe (Thay: Lucas Digne)86
  • Omari Kellyman (Thay: Leon Bailey)86
  • Kaine Kesler-Hayden (Thay: Matty Cash)86
  • Jhon Duran89

Video tổng hợp

Video nguồn Youtube FPT Bóng Đá

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Aston Villa

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Aston Villa
Aston Villa
26 Kiểm soát bóng 74
11 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 13
6 Việt vị 1
3 Chuyền dài 23
0 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Aston Villa

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Quini (18), Vicente Iborra (8), Santiago Hezze (32), Konstantinos Fortounis (7), Chiquinho (6), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

Aston Villa (5-4-1): Emiliano Martínez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Diego Carlos (3), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Leon Bailey (31), John McGinn (7), Douglas Luiz (6), Moussa Diaby (19), Ollie Watkins (11)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
16
David Carmo
18
Quini
8
Vicente Iborra
32
Santiago Hezze
7
Konstantinos Fortounis
6
Chiquinho
56
Daniel Podence
9 2
Ayoub El Kaabi
11
Ollie Watkins
19
Moussa Diaby
6
Douglas Luiz
7
John McGinn
31
Leon Bailey
12
Lucas Digne
14
Pau Torres
3
Diego Carlos
4
Ezri Konsa
2
Matty Cash
1
Emiliano Martínez
Aston Villa
Aston Villa
5-4-1
Thay người
64’
Daniel Podence
Giorgos Masouras
58’
Moussa Diaby
Jhon Durán
73’
Vicente Iborra
André Horta
65’
Diego Carlos
Tim Iroegbunam
77’
Quini
Apostolos Apostolopoulos
86’
Matty Cash
Kaine Kesler-Hayden
86’
Lucas Digne
Finley Munroe
86’
Leon Bailey
Omari Kellyman
Cầu thủ dự bị
Andreas Ntoi
Kadan Young
Giorgos Masouras
Joe Gauci
Alexandros Paschalakis
Robin Olsen
Athanasios Papadoudis
Clément Lenglet
André Horta
Jhon Durán
Youssef El Arabi
Kaine Kesler-Hayden
Sotirios Alexandropoulos
Tim Iroegbunam
João Carvalho
Finley Munroe
Stevan Jovetić
Omari Kellyman
Apostolos Apostolopoulos
Travis Patterson
Vasilios Prekates

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
03/05 - 2024
10/05 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Aston Villa

Premier League
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Premier League
07/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
Premier League
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X