![]() Jeison Angulo 17 | |
![]() Luis Palacios 24 | |
![]() Kevin Perez 26 | |
![]() Facundo Bone (Kiến tạo: Jeison Lucumi) 39 | |
![]() Juan Pablo Patino Paz 43 | |
![]() Cristian Trujillo 45 | |
![]() Johar Mejia (Thay: Dayro Moreno) 46 | |
![]() Sergio Palacios 46 | |
![]() Roger Torres (Thay: John Deiby Araujo) 46 | |
![]() Brayan Rovira (Thay: Cristian Trujillo) 46 | |
![]() Alex Castro (Thay: Jeison Lucumi) 59 | |
![]() Lucas Gonzalez (Thay: Facundo Bone) 59 | |
![]() Esteban Beltran (Thay: Ivan Rojas) 66 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Luis Palacios) 67 | |
![]() Junior Hernandez (Thay: Kevin Perez) 75 | |
![]() Anderson Angulo (Thay: Yeison Guzman) 83 | |
![]() Jeider Riquett 85 |
Thống kê trận đấu Once Caldas vs Tolima
số liệu thống kê

Once Caldas

Tolima
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Once Caldas vs Tolima
Thay người | |||
46’ | Dayro Moreno Johar Mejia | 46’ | Cristian Trujillo Brayan Rovira |
46’ | John Deiby Araujo Roger Torres | 59’ | Facundo Bone Lucas Gonzalez |
66’ | Ivan Rojas Esteban Beltran | 59’ | Jeison Lucumi Alex Castro |
67’ | Luis Palacios Gustavo Torres | 75’ | Kevin Perez Junior Hernandez |
83’ | Yeison Guzman Anderson Angulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ezequiel Gaston Mastrolia | Anderson Angulo | ||
Stalin Valencia | Lucas Gonzalez | ||
Alvaro Montano | Eduardo Sosa | ||
Esteban Beltran | Juan Camilo Chaverra | ||
Johar Mejia | Junior Hernandez | ||
Roger Torres | Alex Castro | ||
Gustavo Torres | Brayan Rovira |
Nhận định Once Caldas vs Tolima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại