![]() Alex Castro 6 | |
![]() Cristian Trujillo 15 | |
![]() Ivan Rojas 45+1' | |
![]() Luis Miranda (Thay: Junior Hernandez) 46 | |
![]() Yeison Guzman (Kiến tạo: Luis Miranda) 50 | |
![]() Luis Miranda 56 | |
![]() Juan Pablo Patino Paz 62 | |
![]() Roger Torres (Thay: Mateo Garcia) 64 | |
![]() Yhorman Hurtado 70 | |
![]() Joel Contreras (Thay: Luis Palacios) 72 | |
![]() Jefry Arley Zapata Ramirez (Thay: Michael Barrios) 72 | |
![]() Gustavo Ramirez (Thay: Brayan Gil) 74 | |
![]() Brayan Rovira (Thay: Juan Pablo Nieto) 74 | |
![]() Kevin Perez (Thay: Alex Castro) 75 | |
![]() Joel Contreras (Thay: Luis Palacios) 79 | |
![]() Fabian Mosquera (Thay: Gustavo Ramirez) 80 | |
![]() Brayan Rovira 88 | |
![]() Jefry Arley Zapata Ramirez (Kiến tạo: Juan Pablo Patino Paz) 90 |
Thống kê trận đấu Tolima vs Once Caldas
số liệu thống kê

Tolima

Once Caldas
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 9
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs Once Caldas
Thay người | |||
46’ | Junior Hernandez Luis Miranda | 64’ | Mateo Garcia Roger Torres |
74’ | Juan Pablo Nieto Brayan Rovira | 72’ | Michael Barrios Jefry Arley Zapata Ramirez |
74’ | Brayan Gil Gustavo Ramirez | 79’ | Luis Palacios Joel Contreras |
75’ | Alex Castro Kevin Perez | ||
80’ | Gustavo Ramirez Fabian Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Camilo Chaverra | Ezequiel Gaston Mastrolia | ||
Alfonso Simarra | Stalin Valencia | ||
Brayan Rovira | Alvaro Montano | ||
Fabian Mosquera | Roger Torres | ||
Luis Miranda | Joel Contreras | ||
Kevin Perez | Jefry Arley Zapata Ramirez | ||
Gustavo Ramirez | Jesus Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại