![]() Predrag Randjelovic 36 | |
![]() Alexander Faltsetas 39 | |
![]() Samuel Kroon (Thay: Peter Gwargis) 46 | |
![]() Suleman Zurmati (Thay: Alexander Faltsetas) 46 | |
![]() Ivo Pekalski (Thay: Predrag Randjelovic) 46 | |
![]() Erik Westermark 53 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Adam Bark) 61 | |
![]() Mohammed Saeid (Thay: Niclas Bergmark) 61 | |
![]() Oskar Kaeck (Thay: Tobias Bjoernstad) 68 | |
![]() Filip Trpcevski (Kiến tạo: Robin Book) 71 | |
![]() Suleman Zurmati 76 | |
![]() Lorent Mehmeti (Thay: Fredrik Martinsson) 79 | |
![]() Daniel Hermansson (Thay: Allan Mohideen) 79 | |
![]() Theodor Hansemon (Thay: Elias Barsoum) 83 | |
![]() Mark Gorgos (Thay: Filip Trpcevski) 83 | |
![]() Mark Gorgos 86 | |
![]() Valgeir Valgeirsson 87 | |
![]() Mohammed Saeid 89 | |
![]() Lucas Lima 90+1' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Utsiktens BK
số liệu thống kê

Orebro SK

Utsiktens BK
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Utsiktens BK
Orebro SK (4-3-3): Malte Påhlsson (1), Valgeir Valgeirsson (27), Erik McCue (4), Jesper Modig (5), Tobias Bjornstad (2), Lucas Shlimon (22), Niclas Bergmark (15), Elias Barsoum (7), Peter Gwargis (9), Kalle Holmberg (17), Adam Bark (28)
Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Erik Westermark (6), Sebastian Lagerlund (33), Jesper Brandt (3), Allan Mohideen (4), Tim Fredrik Mikael Martinsson (27), Predrag Randelovic (22), Alexander Faltsetas (8), Filip Trpcevski (20), Robin Book (11), Lucas Lima (9)

Orebro SK
4-3-3
1
Malte Påhlsson
27
Valgeir Valgeirsson
4
Erik McCue
5
Jesper Modig
2
Tobias Bjornstad
22
Lucas Shlimon
15
Niclas Bergmark
7
Elias Barsoum
9
Peter Gwargis
17
Kalle Holmberg
28
Adam Bark
9
Lucas Lima
11
Robin Book
20
Filip Trpcevski
8
Alexander Faltsetas
22
Predrag Randelovic
27
Tim Fredrik Mikael Martinsson
4
Allan Mohideen
3
Jesper Brandt
33
Sebastian Lagerlund
6
Erik Westermark
30
Elias Hadaya

Utsiktens BK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Peter Gwargis Samuel Kroon | 46’ | Alexander Faltsetas Suleman Zurmati |
61’ | Niclas Bergmark Mohammed Saeid | 46’ | Predrag Randjelovic Ivo Pękalski |
61’ | Adam Bark Hamse Shagaxle | 79’ | Allan Mohideen Daniel Hermansson |
68’ | Tobias Bjoernstad Oskar Kack | 79’ | Fredrik Martinsson Lorent Mehmeti |
83’ | Elias Barsoum Theodor Hansemon | 83’ | Filip Trpcevski Mark Gorgos |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Strindholm | Oliver Gustafsson | ||
Oskar Kack | Daniel Hermansson | ||
Mohammed Saeid | Suleman Zurmati | ||
Samuel Kroon | Dijar Ferati | ||
Theodor Hansemon | Ivo Pękalski | ||
Hamse Shagaxle | Lorent Mehmeti | ||
Wessam Dukhan | Mark Gorgos |
Nhận định Orebro SK vs Utsiktens BK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại