Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Moi Gomez (Thay: Enrique Barja)15
- Lucas Torro16
- Jorge Herrando45+1'
- Unai Garcia (Thay: David Garcia)67
- Ante Budimir (Kiến tạo: Ruben Garcia)76
- Pablo Ibanez (Thay: Ruben Garcia)79
- Raul Garcia (Thay: Ante Budimir)79
- Iker Munoz (Thay: Aimar Oroz)79
- Nahuel Tenaglia (Thay: Abdelkabir Abqar)24
- Carlos Vicente (Thay: Alex Sola)46
- Kike Garcia (Thay: Jon Guridi)46
- Carlos Vicente51
- Giuliano Simeone (Thay: Samuel Omorodion)74
- Ianis Hagi (Thay: Luis Rioja)86
Thống kê trận đấu Osasuna vs Alaves
Diễn biến Osasuna vs Alaves
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jon Moncayola của Osasuna vấp ngã Andoni Gorosabel
Kiểm soát bóng: Osasuna: 55%, Deportivo Alaves: 45%.
Sergio Herrera của Osasuna chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Raul Garcia của Osasuna vấp ngã Andoni Gorosabel
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Carlos Vicente của Deportivo Alaves vấp ngã Moi Gomez
Rafa Marin giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ander Guevara của Deportivo Alaves vấp ngã Moi Gomez
Pablo Ibanez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đường căng ngang của Ianis Hagi từ Deportivo Alaves tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Thử thách liều lĩnh đấy. Moi Gomez phạm lỗi thô bạo với Andoni Gorosabel
Deportivo Alaves đang kiểm soát bóng.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Lucas Torro giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Ander Guevara
Rafa Marin giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Pablo Ibanez
Bóng chạm tay của Kike Garcia.
Lucas Torro của Osasuna chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Carlos Benavidez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Sergio Herrera của Osasuna chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Moi Gomez của Osasuna vấp ngã Carlos Benavidez
Đội hình xuất phát Osasuna vs Alaves
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), David García (5), Jorge Herrando (28), Johan Mojica (22), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Aimar Oroz (10), Rubén García (14), Ante Budimir (17), Kike Barja (11)
Alaves (4-3-3): Antonio Sivera (1), Andoni Gorosabel (2), Abdel Abqar (5), Rafa Marín (16), Javi López (27), Ander Guevara (6), Carlos Benavidez (23), Jon Guridi (18), Alex Sola (7), Samuel Omorodion (32), Luis Rioja (11)
Thay người | |||
15’ | Enrique Barja Moi Gómez | 24’ | Abdelkabir Abqar Nahuel Tenaglia |
67’ | David Garcia Unai García | 46’ | Jon Guridi Kike García |
79’ | Ruben Garcia Pablo Ibáñez | 46’ | Alex Sola Carlos Vicente |
79’ | Ante Budimir Raul | 74’ | Samuel Omorodion Giuliano Simeone |
79’ | Aimar Oroz Iker Muñoz | 86’ | Luis Rioja Ianis Hagi |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernández | Jesús Owono | ||
Pablo Valencia García | Gaizka García | ||
Juan Cruz | Nahuel Tenaglia | ||
Pablo Ibáñez | Antonio Blanco | ||
José Arnaiz | Ianis Hagi | ||
Max Svensson | Eneko Ortiz | ||
Iñigo Arguibide | Kike García | ||
Raul | Xeber Alkain | ||
Iker Muñoz | Giuliano Simeone | ||
Moi Gómez | Abde Rebbach | ||
Unai García | Carlos Vicente | ||
Alejandro Catena | Joaquin Panichelli |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Alaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Alaves
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại