Số người tham dự hôm nay là 18220.
- Ante Budimir3
- Lucas Torro37
- Enrique Barja45+1'
- Enrique Barja45+4'
- Raul Garcia (Thay: Juan Cruz)46
- Ante Budimir (Kiến tạo: Alejandro Catena)54
- Ruben Garcia61
- Enrique Barja (Thay: Ruben Garcia)83
- Iker Munoz (Thay: Lucas Torro)90
- Aimar Oroz90+6'
- Jon Moncayola90+7'
- Kike Garcia (Kiến tạo: Carlos Martin)1
- Abdelkabir Abqar23
- Nahuel Tenaglia37
- Antonio Blanco60
- Abderrahman Rebbach (Thay: Carlos Martin)67
- Kike Garcia (Kiến tạo: Carlos Vicente)68
- Antonio Martinez (Thay: Kike Garcia)84
- Carlos Protesoni (Thay: Jon Guridi)89
Thống kê trận đấu Osasuna vs Alaves
Diễn biến Osasuna vs Alaves
Đường chuyền của Ruben Garcia từ Osasuna đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Osasuna: 60%, Deportivo Alaves: 40%.
Jon Moncayola của Osasuna đã đi quá xa khi kéo ngã Abderrahman Rebbach
Thẻ vàng cho Jon Moncayola.
Thẻ vàng cho Jon Moncayola.
Jon Moncayola của Osasuna đã đi quá xa khi kéo ngã Abderrahman Rebbach
Antonio Sivera của Deportivo Alaves cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Aimar Oroz tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Joan Jordan giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Osasuna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Aimar Oroz vì hành vi phi thể thao.
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Osasuna thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Antonio Sivera của Deportivo Alaves cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Osasuna: 59%, Deportivo Alaves: 41%.
Nahuel Tenaglia thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Abel Bretones thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Deportivo Alaves đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Osasuna vs Alaves
Osasuna (4-2-3-1): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Alejandro Catena (24), Flavien Boyomo (22), Juan Cruz (3), Jon Moncayola (7), Lucas Torró (6), Rubén García (14), Aimar Oroz (10), Abel Bretones (23), Ante Budimir (17)
Alaves (4-2-3-1): Antonio Sivera (1), Facundo Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Santiago Mouriño (12), Moussa Diarra (22), Antonio Blanco (8), Joan Jordán (24), Carlos Vicente (7), Jon Guridi (18), Carlos Martín (15), Kike García (17)
Thay người | |||
46’ | Juan Cruz Raul | 67’ | Carlos Martin Abde Rebbach |
83’ | Ruben Garcia Kike Barja | 84’ | Kike Garcia Toni Martínez |
90’ | Lucas Torro Iker Muñoz | 89’ | Jon Guridi Carlos Benavidez |
Cầu thủ dự bị | |||
Moi Gómez | Toni Martínez | ||
Iker Muñoz | Tomas Conechny | ||
Aitor Fernández | Ander Guevara | ||
Nacho Vidal | Jesús Owono | ||
Unai García | Aleksandar Sedlar | ||
Jorge Herrando | Stoichkov | ||
Rubén Peña | Carlos Benavidez | ||
Pablo Ibáñez | Asier Villalibre | ||
Javi Martinez | Hugo Novoa | ||
Raul | Luka Romero | ||
Kike Barja | Abde Rebbach | ||
Iker Benito | Manu Sánchez |
Tình hình lực lượng | |||
Bryan Zaragoza Chấn thương bàn chân | |||
José Arnaiz Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Alaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Alaves
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại