Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Lukas Daschner 15 | |
![]() Lukas Daschner (Kiến tạo: Manolis Saliakas) 42 | |
![]() Jackson Irvine 45 | |
![]() Florent Muslija (Thay: Marcel Hoffmeier) 46 | |
![]() (og) Karol Mets 51 | |
![]() Niclas Nadj (Thay: Marco Schuster) 65 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Sirlord Conteh) 65 | |
![]() Niclas Nadj 66 | |
![]() Maurides (Thay: Conor Metcalfe) 70 | |
![]() Florent Muslija 75 | |
![]() Sirlord Conteh 75 | |
![]() Sirlord Conteh 75 | |
![]() Sirlord Conteh 77 | |
![]() Uwe Huenemeier (Thay: Jannis Heuer) 77 | |
![]() Betim Fazliji 81 | |
![]() Betim Fazliji (Thay: Oladapo Afolayan) 81 | |
![]() Nikola Vasilj 84 | |
![]() Medin Kojic 84 | |
![]() Medin Kojic (Thay: Richmond Tachie) 84 | |
![]() David Otto (Thay: Lukas Daschner) 90 |
Thống kê trận đấu Paderborn vs St.Pauli


Diễn biến Paderborn vs St.Pauli
Ném biên dành cho Paderborn tại Benteler-Arena.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Paderborn được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Paderborn dâng cao tấn công tại Benteler-Arena nhưng cú đánh đầu của Dennis Srbeny đi chệch mục tiêu.
Pauli có một quả phát bóng lên.
Arne Aarnink cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Arne Aarnink ra hiệu cho Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho St. Pauli tại Benteler-Arena.
Pauli ném biên bên phần sân nhà.
Ở Paderborn, đội chủ nhà được hưởng một quả phạt trực tiếp.
David Otto sẽ thay thế Lukas Daschner cho St. Pauli tại Benteler-Arena.
Arne Aarnink ra hiệu cho Paderborn được hưởng quả đá phạt.
Pauli có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Paderborn không?
Paderborn được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Paderborn cần thận trọng. Pauli thực hiện quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Paderborn bên phần sân của St. Pauli.
Medin Kojic dự bị cho Richmond Tachie cho Paderborn.

St. Pauli's Nikola Vasilj đã được đặt chỗ ở Paderborn.
Arne Aarnink cho St. Pauli một quả phát bóng lên.
Paderborn đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Dennis Srbeny lại đi chệch cột dọc khung thành.
Đội hình xuất phát Paderborn vs St.Pauli
Paderborn (3-4-1-2): Jannik Huth (21), Jannis Heuer (24), Tobias Muller (15), Bashir Humphreys (3), Marco Schuster (6), Marcel Hoffmeier (33), Kai Klefisch (27), Maximilian Rohr (31), Julian Justvan (10), Richmond Tachie (7), Sirlord Conteh (11)
St.Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), Jakov Medic (18), Eric Smith (8), Karol Mets (3), Emmanouil Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Marcel Hartel (10), Leart Paqarada (23), Conor Metcalfe (24), Lukas Daschner (13), Oladapo Afolayan (17)


Thay người | |||
46’ | Marcel Hoffmeier Florent Muslija | 70’ | Conor Metcalfe Maurides |
65’ | Marco Schuster Niclas Tibor Nadj | 81’ | Oladapo Afolayan Betim Fazliji |
65’ | Sirlord Conteh Dennis Srbeny | 90’ | Lukas Daschner David Otto |
77’ | Jannis Heuer Uwe Hunemeier | ||
84’ | Richmond Tachie Medin Kojic |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Tibor Nadj | Aremu Afeez | ||
Florent Muslija | Lars Ritzka | ||
Jonas Carls | Adam Dzwigala | ||
Jasper Van der Werff | David Otto | ||
Uwe Hunemeier | Jannes Wieckhoff | ||
Pelle Boevink | Johannes Eggestein | ||
Dennis Srbeny | Maurides | ||
Medin Kojic | Betim Fazliji | ||
Sascha Burchert |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paderborn vs St.Pauli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paderborn
Thành tích gần đây St.Pauli
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 10 | 4 | 29 | 52 | B T T H T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 9 | 50 | B T T T B |
3 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 14 | 46 | T H B H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 6 | 46 | T H B T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 10 | 45 | T H T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 19 | 44 | T H B H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 4 | 44 | B B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 7 | 43 | T H T H B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | 3 | 41 | B T T B B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | T B H B T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | -2 | 37 | T T B H T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -2 | 35 | B B T T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 2 | 34 | B T B B T |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -12 | 34 | T H B H B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -8 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -24 | 27 | H H B H T |
17 | 28 | 4 | 11 | 13 | -7 | 23 | H B H T B | |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -45 | 19 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại