- Denis Halinsky47
- Tomas Zlatohlavek (Thay: Samuel Simek)56
- Ladislav Krobot (Thay: Pavel Cerny)56
- Michal Hlavaty65
- Vojtech Sychra (Thay: Jakub Matousek)67
- Bartosz Pikul (Thay: Vojtech Patrak)77
- Matej Helesic (Thay: Emil Tischler)77
- Ladislav Krobot78
- Matej Helesic85
- Michal Surzyn89
- Bartosz Pikul90+2'
- Jan Kalabiska (Kiến tạo: Milan Petrzela)21
- Stanislav Hofmann42
- Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)46
- Michal Travnik64
- Matej Valenta (Thay: Seung-Bin Kim)73
- Jaromir Srubek (Thay: Jan Kalabiska)80
- Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Peter Reinberk)87
- Merchas Doski (Thay: Daniel Holzer)87
Thống kê trận đấu Pardubice vs Slovacko
số liệu thống kê
Pardubice
Slovacko
15 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pardubice vs Slovacko
Pardubice (4-1-2-3): Viktor Budinsky (93), Michal Surzyn (23), Denis Halinsky (4), Ondrej Kukucka (35), Emil Tischler (12), Denis Darmovzal (15), Samuel Simek (11), Michal Hlavaty (19), Jakub Matousek (30), Pavel Cerny (9), Vojtech Patrak (8)
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Milan Petrzela (11), Seung-Bin Kim (18), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)
Pardubice
4-1-2-3
93
Viktor Budinsky
23
Michal Surzyn
4
Denis Halinsky
35
Ondrej Kukucka
12
Emil Tischler
15
Denis Darmovzal
11
Samuel Simek
19
Michal Hlavaty
30
Jakub Matousek
9
Pavel Cerny
8
Vojtech Patrak
9
Filip Vecheta
7
Daniel Holzer
18
Seung-Bin Kim
11
Milan Petrzela
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Samuel Simek Tomas Zlatohlavek | 46’ | Milan Petrzela Pavel Juroska |
56’ | Pavel Cerny Ladislav Krobot | 73’ | Seung-Bin Kim Matej Valenta |
67’ | Jakub Matousek Vojtech Sychra | 80’ | Jan Kalabiska Jaromir Srubek |
77’ | Emil Tischler Matej Helesic | 87’ | Daniel Holzer Merchas Doski |
77’ | Vojtech Patrak Bartosz Pikul | 87’ | Peter Reinberk Vlasiy Sinyavskiy |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Smid | Pavel Juroska | ||
Denis Donat | Matej Valenta | ||
Tomas Zlatohlavek | Tomas Frystak | ||
Vojtech Sychra | Jaromir Srubek | ||
Petr Kurka | Merchas Doski | ||
Matej Helesic | Patrik Brandner | ||
Ladislav Krobot | Ondrej Mihalik | ||
Kamil Vacek | Vlasiy Sinyavskiy | ||
Bartosz Pikul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại