Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Slovacko hôm nay 26-08-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 26/8

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

0 : 1

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 0-1
T7, 20:00 26/08/2023
Vòng 6 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Denis Halinsky47
  • Tomas Zlatohlavek (Thay: Samuel Simek)56
  • Ladislav Krobot (Thay: Pavel Cerny)56
  • Michal Hlavaty65
  • Vojtech Sychra (Thay: Jakub Matousek)67
  • Bartosz Pikul (Thay: Vojtech Patrak)77
  • Matej Helesic (Thay: Emil Tischler)77
  • Ladislav Krobot78
  • Matej Helesic85
  • Michal Surzyn89
  • Bartosz Pikul90+2'
  • Jan Kalabiska (Kiến tạo: Milan Petrzela)21
  • Stanislav Hofmann42
  • Pavel Juroska (Thay: Milan Petrzela)46
  • Michal Travnik64
  • Matej Valenta (Thay: Seung-Bin Kim)73
  • Jaromir Srubek (Thay: Jan Kalabiska)80
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Peter Reinberk)87
  • Merchas Doski (Thay: Daniel Holzer)87

Thống kê trận đấu Pardubice vs Slovacko

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Slovacko
Slovacko
15 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Slovacko

Pardubice (4-1-2-3): Viktor Budinsky (93), Michal Surzyn (23), Denis Halinsky (4), Ondrej Kukucka (35), Emil Tischler (12), Denis Darmovzal (15), Samuel Simek (11), Michal Hlavaty (19), Jakub Matousek (30), Pavel Cerny (9), Vojtech Patrak (8)

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Milan Petrzela (11), Seung-Bin Kim (18), Daniel Holzer (7), Filip Vecheta (9)

Pardubice
Pardubice
4-1-2-3
93
Viktor Budinsky
23
Michal Surzyn
4
Denis Halinsky
35
Ondrej Kukucka
12
Emil Tischler
15
Denis Darmovzal
11
Samuel Simek
19
Michal Hlavaty
30
Jakub Matousek
9
Pavel Cerny
8
Vojtech Patrak
9
Filip Vecheta
7
Daniel Holzer
18
Seung-Bin Kim
11
Milan Petrzela
10
Michal Travnik
20
Marek Havlik
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
56’
Samuel Simek
Tomas Zlatohlavek
46’
Milan Petrzela
Pavel Juroska
56’
Pavel Cerny
Ladislav Krobot
73’
Seung-Bin Kim
Matej Valenta
67’
Jakub Matousek
Vojtech Sychra
80’
Jan Kalabiska
Jaromir Srubek
77’
Emil Tischler
Matej Helesic
87’
Daniel Holzer
Merchas Doski
77’
Vojtech Patrak
Bartosz Pikul
87’
Peter Reinberk
Vlasiy Sinyavskiy
Cầu thủ dự bị
Nicolas Smid
Pavel Juroska
Denis Donat
Matej Valenta
Tomas Zlatohlavek
Tomas Frystak
Vojtech Sychra
Jaromir Srubek
Petr Kurka
Merchas Doski
Matej Helesic
Patrik Brandner
Ladislav Krobot
Ondrej Mihalik
Kamil Vacek
Vlasiy Sinyavskiy
Bartosz Pikul

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/08 - 2021
22/02 - 2022
06/11 - 2022
25/04 - 2023
26/08 - 2023
10/02 - 2024
11/08 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X