Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Pardubice hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Séc - Th 7, 07/12

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

1 : 1

Pardubice

Pardubice

Hiệp một: 1-1
T7, 19:30 07/12/2024
Vòng 18 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Pavel Juroska4
  • Michal Kohut (Thay: Jakub Kristan)57
  • Patrik Blahut (Thay: Pavel Juroska)57
  • Michal Travnik66
  • Marko Kvasina (Thay: Michael Krmencik)68
  • Matyas Kozak (Thay: Seung-Bin Kim)68
  • Peter Reinberk77
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Gigli Ndefe)80
  • Marko Kvasina90+5'
  • Michal Kohut90+11'
  • Kamil Vacek (Kiến tạo: Vojtech Sychra)35
  • Mohammed Yahaya45+1'
  • Andre Leipold (Thay: Tomas Polyak)58
  • Daniel Pandula (Thay: Vojtech Sychra)68
  • Denis Darmovzal (Thay: Tomas Zlatohlavek)68
  • Daniel Pandula77
  • Daniel Pandula84
  • Pavel Zifcak (Thay: Stepan Misek)90

Thống kê trận đấu Slovacko vs Pardubice

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Pardubice
Pardubice
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Pardubice

Slovacko (4-2-3-1): Tomas Frystak (30), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Ondrej Kukucka (35), Merchas Doski (14), Jakub Kristan (19), Marek Havlik (20), Seung-Bin Kim (18), Michal Travnik (10), Pavel Juroska (24), Michael Krmencik (21)

Pardubice (4-2-1-3): Jan Stejskal (13), Dominik Mares (16), David Simek (4), Louis Lurvink (3), Eldar Sehic (44), Kamil Vacek (7), Tomas Polyak (6), Stefan Misek (18), Vojtech Sychra (27), Mohammed Yahaya (11), Tomas Zlatohlavek (33)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
30
Tomas Frystak
2
Gigli Ndefe
5
Filip Vasko
35
Ondrej Kukucka
14
Merchas Doski
19
Jakub Kristan
20
Marek Havlik
18
Seung-Bin Kim
10
Michal Travnik
24
Pavel Juroska
21
Michael Krmencik
33
Tomas Zlatohlavek
11
Mohammed Yahaya
27
Vojtech Sychra
18
Stefan Misek
6
Tomas Polyak
7
Kamil Vacek
44
Eldar Sehic
3
Louis Lurvink
4
David Simek
16
Dominik Mares
13
Jan Stejskal
Pardubice
Pardubice
4-2-1-3
Thay người
57’
Pavel Juroska
Patrik Blahut
58’
Tomas Polyak
Andre Leipold
57’
Jakub Kristan
Michal Kohut
68’
Tomas Zlatohlavek
Denis Darmovzal
68’
Seung-Bin Kim
Matyas Kozak
68’
Vojtech Sychra
Daniel Pandula
68’
Michael Krmencik
Marko Kvasina
90’
Stepan Misek
Pavel Zifcak
80’
Gigli Ndefe
Vlasiy Sinyavskiy
Cầu thủ dự bị
Alexandr Urban
Viktor Budinsky
Patrik Blahut
Denis Darmovzal
Tomas Brecka
Adam Fousek
Stanislav Hofmann
Ladislav Krobot
Michal Kohut
Andre Leipold
Matyas Kozak
Jason Noslin
Marko Kvasina
Daniel Pandula
Vlasiy Sinyavskiy
Vojtech Patrak
Filip Soucek
Michal Surzyn
Petr Reinberk
Pavel Zifcak
Vaclav Jindra

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/08 - 2021
22/02 - 2022
06/11 - 2022
25/04 - 2023
26/08 - 2023
10/02 - 2024
11/08 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X