- Martin Toml (Thay: Karel Pojezny)37
- Vojtech Patrak42
- Pavel Cerny (Thay: Lukas Matejka)46
- Adam Lupac (Thay: Vojtech Patrak)79
- Marek Havlik25
- Vladislav Levin (Thay: Michal Kadlec)56
- Ondrej Sasinka (Thay: Milan Petrzela)64
- Rigino Cicilia (Thay: Vaclav Jurecka)78
- Jan Kalabiska (Thay: Daniel Holzer)78
- Filip Vecheta (Thay: Lukas Sadilek)78
Thống kê trận đấu Pardubice vs Slovacko
số liệu thống kê
Pardubice
Slovacko
13 Phạm lỗi 7
35 Ném biên 39
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pardubice vs Slovacko
Pardubice (4-1-2-3): Jiri Letacek (22), Dominik Kostka (26), Robin Hranac (5), Karel Pojezny (30), Cadu (20), Filip Cihak (8), Kamil Vacek (7), Tomas Solil (24), Emil Tischler (12), Lukas Matejka (16), Vojtech Patrak (33)
Slovacko (4-2-3-1): Tomas Frystak (30), Peter Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Patrik Simko (16), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Lukas Sadilek (18), Daniel Holzer (7), Vaclav Jurecka (15)
Pardubice
4-1-2-3
22
Jiri Letacek
26
Dominik Kostka
5
Robin Hranac
30
Karel Pojezny
20
Cadu
8
Filip Cihak
7
Kamil Vacek
24
Tomas Solil
12
Emil Tischler
16
Lukas Matejka
33
Vojtech Patrak
15
Vaclav Jurecka
7
Daniel Holzer
18
Lukas Sadilek
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
16
Patrik Simko
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Peter Reinberk
30
Tomas Frystak
Slovacko
4-2-3-1
Thay người | |||
37’ | Karel Pojezny Martin Toml | 56’ | Michal Kadlec Vladislav Levin |
46’ | Lukas Matejka Pavel Cerny | 64’ | Milan Petrzela Ondrej Sasinka |
79’ | Vojtech Patrak Adam Lupac | 78’ | Lukas Sadilek Filip Vecheta |
78’ | Daniel Holzer Jan Kalabiska | ||
78’ | Vaclav Jurecka Rigino Cicilia |
Cầu thủ dự bị | |||
Ameer Rayan | Jiri Borek | ||
Jakub Markovic | Vladislav Levin | ||
Martin Toml | Filip Vecheta | ||
Pavel Cerny | Josef Divisek | ||
Tomas Celustka | Jan Kalabiska | ||
David Huf | Ondrej Sasinka | ||
Adam Lupac | Rigino Cicilia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại