- Tomas Polyak23
- Michal Surzyn32
- David Huf45+2'
- Andre Leipold (Thay: Filip Brdicka)46
- Ladislav Krobot (Thay: David Huf)60
- Stepan Misek (Thay: Tomas Polyak)72
- Mohammed Yahaya (Thay: Tomas Zlatohlavek)72
- Denis Darmovzal (Thay: Michal Surzyn)88
- Jiri Sanak90+1'
- Michal Travnik45
- Filip Vasko56
- Gigli Ndefe (Kiến tạo: Matyas Kozak)60
- Gigli Ndefe63
- Marko Kvasina (Thay: Matyas Kozak)74
- Milan Petrzela (Thay: Pavel Juroska)74
- Filip Soucek (Thay: Michal Kohut)74
- Peter Reinberk (Thay: Patrik Blahut)88
- Peter Reinberk89
- Jakub Kristan (Thay: Marek Havlik)90
Thống kê trận đấu Pardubice vs Slovacko
số liệu thống kê
Pardubice
Slovacko
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pardubice vs Slovacko
Pardubice (4-2-3-1): Viktor Budinsky (93), Michal Surzyn (23), David Simek (4), Jason Noslin (43), Jan Kalabiska (19), Tomas Polyak (6), Dominique Simon (20), Filip Brdicka (29), Tomas Zlatohlavek (33), Vojtech Patrak (8), David Huf (21)
Slovacko (4-3-3): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Stanislav Hofmann (6), Merchas Doski (14), Michal Travnik (10), Michal Kohut (13), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Matyas Kozak (17), Pavel Juroska (24)
Pardubice
4-2-3-1
93
Viktor Budinsky
23
Michal Surzyn
4
David Simek
43
Jason Noslin
19
Jan Kalabiska
6
Tomas Polyak
20
Dominique Simon
29
Filip Brdicka
33
Tomas Zlatohlavek
8
Vojtech Patrak
21
David Huf
24
Pavel Juroska
17
Matyas Kozak
15
Patrik Blahut
20
Marek Havlik
13
Michal Kohut
10
Michal Travnik
14
Merchas Doski
6
Stanislav Hofmann
5
Filip Vasko
2
Gigli Ndefe
29
Milan Heca
Slovacko
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Filip Brdicka Andre Leipold | 74’ | Matyas Kozak Marko Kvasina |
60’ | David Huf Ladislav Krobot | 74’ | Pavel Juroska Milan Petrzela |
72’ | Tomas Polyak Stefan Misek | 74’ | Michal Kohut Filip Soucek |
72’ | Tomas Zlatohlavek Mohammed Yahaya | 88’ | Patrik Blahut Petr Reinberk |
88’ | Michal Surzyn Denis Darmovzal | 90’ | Marek Havlik Jakub Kristan |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Tischler | Marko Kvasina | ||
Andre Leipold | Milan Petrzela | ||
Stefan Misek | Azevedo | ||
Ladislav Krobot | Tomas Brecka | ||
Denis Darmovzal | Tomas Frystak | ||
Mohammed Yahaya | Jakub Kristan | ||
Kamil Vacek | Rigino Cicilia | ||
Vaclav Jindra | Petr Reinberk | ||
Jan Stejskal | Filip Soucek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại