- Michal Kohut22
- Daniel Holzer (Thay: Libor Kozak)46
- Michal Tomic (Kiến tạo: Marek Havlik)55
- Ondrej Mihalik65
- Filip Vecheta (Thay: Ondrej Mihalik)67
- Vladislav Levin (Thay: Michal Kohut)67
- Patrik Brandner (Thay: Milan Petrzela)79
- Ondrej Sasinka (Thay: Michal Travnik)88
- Tomas Zahradnicek60
- Tomas Zahradnicek (Thay: Dominik Kostka)60
- Dominik Janosek67
- Dominik Mares (Thay: Pavel Cerny)72
- Vojtech Sychra (Thay: Matej Helesic)72
- Robin Hranac89
Thống kê trận đấu Slovacko vs Pardubice
số liệu thống kê
Slovacko
Pardubice
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Pardubice
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Michal Tomic (27), Vlastimil Danicek (28), Michal Kadlec (3), Merchas Doski (14), Michal Kohut (13), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Michal Travnik (10), Ondrej Mihalik (17), Libor Kozak (18)
Pardubice (4-2-3-1): Jakub Markovic (32), Marek Icha (6), Tomas Vlcek (34), Robin Hranac (5), Martin Chlumecky (18), Emil Tischler (12), Dominik Janosek (39), Dominik Kostka (26), Michal Hlavaty (19), Matej Helesic (20), Pavel Cerny (9)
Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
27
Michal Tomic
28
Vlastimil Danicek
3
Michal Kadlec
14
Merchas Doski
13
Michal Kohut
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
10
Michal Travnik
17
Ondrej Mihalik
18
Libor Kozak
9
Pavel Cerny
20
Matej Helesic
19
Michal Hlavaty
26
Dominik Kostka
39
Dominik Janosek
12
Emil Tischler
18
Martin Chlumecky
5
Robin Hranac
34
Tomas Vlcek
6
Marek Icha
32
Jakub Markovic
Pardubice
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Libor Kozak Daniel Holzer | 60’ | Dominik Kostka Tomas Zahradnicek |
67’ | Ondrej Mihalik Filip Vecheta | 72’ | Pavel Cerny Dominik Mares |
67’ | Michal Kohut Vladislav Levin | 72’ | Matej Helesic Vojtech Sychra |
79’ | Milan Petrzela Patrik Brandner | ||
88’ | Michal Travnik Ondrej Sasinka |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Vecheta | Viktor Budinsky | ||
Patrik Brandner | Tomas Koukola | ||
Ondrej Sasinka | Dominik Mares | ||
Pavel Juroska | Bernardo Rusa | ||
Vladislav Levin | Vojtech Sychra | ||
Daniel Holzer | Tomas Zahradnicek | ||
Tomas Brecka | Leandro Lima | ||
Tomas Frystak | |||
Patrik Simko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại