Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Khalid Boutaib6
- Ousmane Kante (Thay: Samir Chergui)46
- Florent Hanin (Thay: Mehdi Chahiri)75
- Julien Lopez (Thay: Ilan Kebbal)83
- Pierre-Yves Hamel (Thay: Khalid Boutaib)83
- Paul Lasne (Thay: Morgan Guilavogui)90
- Joris Correa (Thay: Mamadou Diarra)65
- Amine Sbai (Thay: Saikou Touray)65
- Baptiste Isola (Thay: Adrien Monfray)66
- Gaetan Paquiez (Thay: Mathys Tourraine)76
Thống kê trận đấu Paris FC vs Grenoble
Diễn biến Paris FC vs Grenoble
Morgan Guilavogui rời sân, Paul Lasne vào thay.
Khalid Boutaib rời sân nhường chỗ cho Pierre-Yves Hamel.
Ilan Kebbal rời sân nhường chỗ cho Julien Lopez.
Khalid Boutaib rời sân nhường chỗ cho Pierre-Yves Hamel.
Ilan Kebbal rời sân nhường chỗ cho Julien Lopez.
Ilan Kebbal rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mathys Tourraine rời sân nhường chỗ cho Gaetan Paquiez.
Mehdi Chahiri rời sân nhường chỗ cho Florent Hanin.
Adrien Monfray rời sân nhường chỗ cho Baptiste Isola.
Adrien Monfray rời sân nhường chỗ cho Baptiste Isola.
Saikou Touray rời sân và vào thay là Amine Sbai.
Mamadou Diarra rời sân nhường chỗ cho Joris Correa.
Samir Chergui rời sân nhường chỗ cho Ousmane Kante.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Cyril Mandouki đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Khalid Boutaib đã trúng mục tiêu!
Cyril Mandouki đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Khalid Boutaib đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Paris FC vs Grenoble
Paris FC (3-4-2-1): Vincent Demarconnay (1), Samir Chergui (31), Maxime Bernauer (24), Jordan Lefort (15), Yvann Macon (8), Mehdi Chahiri (7), Cyril Mandouki (14), Jonathan Iglesias (10), Ilan Kebbal (11), Morgan Guilavogui (21), Khalid Boutaib (9)
Grenoble (3-5-2): Brice Maubleu (1), Mamadou Diarra (66), Loic Nestor (14), Allan Tchaptchet (21), Mathys Tourraine (39), Saikou Touray (70), Adrien Monfray (5), Jessy Benet (8), Arial Mendy (77), Abdoulie Sanyang (2), Matthias Phaeton (7)
Thay người | |||
46’ | Samir Chergui Ousmane Kante | 65’ | Saikou Touray Amine Sbai |
75’ | Mehdi Chahiri Florent Hanin | 65’ | Mamadou Diarra Joris Correa |
83’ | Ilan Kebbal Julien Lopez | 66’ | Adrien Monfray Baptiste Isola |
83’ | Khalid Boutaib Pierre-Yves Hamel | 76’ | Mathys Tourraine Gaetan Paquiez |
90’ | Morgan Guilavogui Paul Lasne |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Lasne | Gaetan Paquiez | ||
Sekou Sanogo | Jekob Jeno | ||
Ousmane Kante | Baptiste Isola | ||
Julien Lopez | Pape Meissa Ba | ||
Pierre-Yves Hamel | Amine Sbai | ||
Florent Hanin | Joris Correa | ||
Ivan Filipovic | Esteban Salles |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại