Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Lucas Beraldo26
  • Nuno Mendes28
  • Ousmane Dembele (Kiến tạo: Marco Asensio)42
  • Desire Doue (Thay: Bradley Barcola)63
  • Willian Pacho (Thay: Nuno Mendes)63
  • Randal Kolo Muani (Thay: Marco Asensio)71
  • Fabian Ruiz (Kiến tạo: Achraf Hakimi)73
  • Ousmane Dembele74
  • Senny Mayulu (Thay: Joao Neves)80
  • Ibrahim Mbaye (Thay: Ousmane Dembele)80
  • (Pen) Romain Del Castillo29
  • Mahdi Camara39
  • Ludovic Ajorque49
  • Mathias Pereira-Lage (Thay: Abdallah Sima)57
  • Brendan Chardonnet59
  • Kamory Doumbia (Thay: Romain Del Castillo)68
  • Mama Balde (Thay: Ludovic Ajorque)68
  • Ibrahim Salah (Thay: Edimilson Fernandes)80
  • Jonas Martin (Thay: Mahdi Camara)80

Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Brest

số liệu thống kê
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
Brest
Brest
67 Kiểm soát bóng 33
7 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 10
3 Việt vị 1
12 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paris Saint-Germain vs Brest

Tất cả (283)
90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Desire Doue của Paris Saint-Germain phạm lỗi với Mathias Pereira-Lage

90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Julien Le Cardinal đánh đầu về phía khung thành, nhưng Gianluigi Donnarumma đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+4'

Willian Pacho dùng tay chơi bóng.

90+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 67%, Brest: 33%.

90+3'

Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Mama Balde đến từ Brest bị thổi phạt việt vị.

90+2'

Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Marco Bizot của Brest chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Kang-In Lee tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Senny Mayulu của Paris Saint-Germain phạm lỗi với Jonas Martin

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 68%, Brest: 32%.

90'

Ibrahim Mbaye từ Paris Saint-Germain đã đi quá xa khi kéo Jonas Martin xuống

89'

Mama Balde giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Lucas Beraldo

89'

Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.

88'

Brendan Chardonnet bị phạt vì đẩy Lucas Beraldo.

88'

Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

87'

Julien Le Cardinal đã cản phá thành công cú sút

87'

Cú sút của Kang-In Lee bị chặn lại.

Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Brest

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Milan Škriniar (37), Beraldo (35), Nuno Mendes (25), Lee Kang-in (19), João Neves (87), Fabián Ruiz (8), Ousmane Dembélé (10), Marco Asensio (11), Bradley Barcola (29)

Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (27), Brendan Chardonnet (5), Julien Le Cardinal (25), Massadio Haidara (22), Mahdi Camara (45), Edimilson Fernandes (20), Hugo Magnetti (8), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Abdallah Sima (17)

Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
1
Gianluigi Donnarumma
2
Achraf Hakimi
37
Milan Škriniar
35
Beraldo
25
Nuno Mendes
19
Lee Kang-in
87
João Neves
8
Fabián Ruiz
10 2
Ousmane Dembélé
11
Marco Asensio
29
Bradley Barcola
17
Abdallah Sima
19
Ludovic Ajorque
10
Romain Del Castillo
8
Hugo Magnetti
20
Edimilson Fernandes
45
Mahdi Camara
22
Massadio Haidara
25
Julien Le Cardinal
5
Brendan Chardonnet
27
Kenny Lala
40
Marco Bizot
Brest
Brest
4-3-3
Thay người
63’
Nuno Mendes
Willian Pacho
57’
Abdallah Sima
Mathias Pereira Lage
63’
Bradley Barcola
Desire Doue
68’
Romain Del Castillo
Kamory Doumbia
71’
Marco Asensio
Randal Kolo Muani
68’
Ludovic Ajorque
Mama Balde
80’
Joao Neves
Senny Mayulu
80’
Mahdi Camara
Jonas Martin
80’
Ousmane Dembele
Ibrahim Mbaye
80’
Edimilson Fernandes
Ibrahim Salah
Cầu thủ dự bị
Matvey Safonov
Grégoire Coudert
Marquinhos
Abdoulaye Ndiaye
Yoram Zague
Soumaila Coulibaly
Willian Pacho
Kamory Doumbia
Naoufel El Hannach
Mathias Pereira Lage
Desire Doue
Jonas Martin
Senny Mayulu
Mama Balde
Randal Kolo Muani
Ibrahim Salah
Ibrahim Mbaye
Jordan Amavi
Tình hình lực lượng

Presnel Kimpembe

Chấn thương gân Achilles

Bradley Locko

Chấn thương gân Achilles

Lucas Hernández

Chấn thương đầu gối

Pierre Lees Melou

Chấn thương bàn chân

Vitinha

Chấn thương mắt cá

Warren Zaïre-Emery

Chấn thương bắp chân

Gonçalo Ramos

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Luis Enrique

Eric Roy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/09 - 2011
28/01 - 2012
22/12 - 2012
19/05 - 2013
09/11 - 2019
10/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
07/03 - 2021
Ligue 1
24/05 - 2021
H1: 0-1
21/08 - 2021
H1: 1-2
16/01 - 2022
H1: 1-0
10/09 - 2022
12/03 - 2023
29/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Cúp quốc gia Pháp
23/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
19/12 - 2024
16/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
Ligue 1
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Brest

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 2-0
Champions League
11/12 - 2024
H1: 1-0
Ligue 1
07/12 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 1
23/11 - 2024
H1: 2-0
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
Ligue 1
03/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X